Khi tìm hiểu về các loại vật liệu xây dựng thông dụng, đặc biệt trong hạng mục rào chắn, bảo vệ hay thi công công trình, chắc hẳn không thể không nhắc tới lưới B40. Vậy lưới B40 dùng để làm gì ? Và ứng dụng của lưới B40 có đa dạng như lời đồn? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi đó, đồng thời liệt kê 7 ứng dụng phổ biến nhất của loại lưới thép này trong thực tế.
1. Làm hàng rào bảo vệ – Ứng dụng quen thuộc nhất của lưới B40
Khi nhắc đến lưới B40 dùng để làm gì, đa số người dùng đều nghĩ ngay đến việc thi công hàng rào lưới B40. Nhờ đặc tính dễ thi công, độ bền cao và chi phí hợp lý, các công trình dùng lưới B40 để làm hàng rào ngày càng nhiều hơn, chẳng hạn như:
Hàng rào lưới B40 bao quanh nhà xưởng, công trường hoặc khu dân cư.
Nhà máy, xưởng sản xuất
Trang trại chăn nuôi, vườn cây ăn trái
Công trường xây dựng
Nhà ở nông thôn, biệt thự ven đô
Việc sử dụng lưới giúp tăng tính thẩm mỹ, đồng thời đảm bảo an ninh cho khu vực được rào chắn.
2. Làm hàng rào sân bóng đá, tennis, khu phước hợp thể thao
Bạn dễ dàng bắt gặp lưới B40 được sử dụng làm hàng rào bao quanh các sân bóng mini, sân tennis hay khu thể thao phức hợp. Loại lưới này không chỉ mang lại sự an toàn mà còn giúp không gian thể thao trở nên chuyên nghiệp và gọn gàng hơn.
Sân tennis được rào bằng lưới b40
Lý do nên chọn lưới B40 cho sân thể thao:
Ngăn bóng văng ra ngoài, đảm bảo an toàn cho người và phương tiện xung quanh.
Phân chia khu vực rõ ràng giữa khu thi đấu và khu vực khán giả.
Tạo tính thẩm mỹ, mang lại cảm giác chuyên nghiệp, chuẩn sân thi đấu.
Lưu ý khi chọn lưới B40 cho sân tennis:
Với sân tennis, nên ưu tiên lưới B40 bọc nhựa, kích thước ô lưới khoảng 40x40mm để hạn chế bóng lọt ra ngoài và tăng độ bền khi sử dụng ngoài trời lâu dài.
3. Ứng dụng làm chuồng trại chăn nuôi, vườn thú mini
Tại các vùng nông thôn hoặc khu vực ngoại thành, lưới B40 là vật liệu quen thuộc gần như không thể thiếu trong việc xây dựng chuồng trại chăn nuôi. Loại lưới này thường được sử dụng để làm chuồng nuôi gà, vịt, heo, dê, chó giữ nhà và các loại gia súc, gia cầm khác.
Bên cạnh đó, các mô hình vườn thú mini, khu nuôi thú cảnh, khu sinh thái hoặc các gia đình nuôi thú cưng cũng rất ưa chuộng lưới B40 để làm hàng rào bao quanh khu vực nuôi nhốt. Với cấu tạo dạng mắt lưới hình thoi chắc chắn, lưới B40 vừa đảm bảo an toàn, vừa giúp thông thoáng khí và ánh sáng – điều kiện rất quan trọng để vật nuôi phát triển khỏe mạnh.
Lưới B40 quây chuồng gà, chuồng heo hoặc hàng rào vườn cây.
Ưu điểm nổi bật khi sử dụng lưới B40 cho chuồng trại và vườn thú mini:
Dễ dàng tháo lắp, di chuyển, phù hợp với mô hình chăn nuôi theo lứa hoặc thay đổi quy mô.
Chi phí đầu tư thấp, giúp tiết kiệm ngân sách cho hộ nông dân hoặc người nuôi nhỏ lẻ.
Độ bền cao, có thể sử dụng ngoài trời trong thời gian dài mà không lo gỉ sét nếu chọn loại mạ kẽm hoặc bọc nhựa.
Không cản tầm nhìn, giúp dễ quan sát vật nuôi mà vẫn đảm bảo rào chắn hiệu quả.
Có thể kết hợp cùng khung sắt, khung gỗ, hoặc cọc bê tông để gia cố vững chắc hơn cho chuồng trại.
Ngoài lưới B40, khách hàng cũng nên cân nhắc sử dụng các loại lưới B30 hoặc lưới B20 – đây là những lựa chọn có kích thước ô lưới nhỏ hơn, phù hợp với những mô hình chuồng trại quy mô nhỏ, hoặc dùng để nuôi các loại vật nuôi kích thước nhỏ như gà con, chim cảnh, thỏ, chồn…
4. Sử dụng làm hàng rào tạm cho công trình xây dựng
Trong các công trình xây dựng tạm thời, lưới B40 có tác dụng gì?
Làm rào chắn quanh khu vực thi công
Chia khu vực thi công – không thi công
Hạn chế người lạ xâm nhập
Giữ an toàn lao động
Loại lưới này đặc biệt phù hợp với các công trình cần tháo dỡ, di chuyển liên tục như các khu nhà tạm, lán trại công trình, hoặc các công trình đang trong giai đoạn đầu thi công.
5. Lưới B40 dùng trong kết cấu bê tông sàn – Giải pháp tiết kiệm thay thế lưới thép hàn
Một ứng dụng của lưới B40 ít được biết đến nhưng lại mang lại hiệu quả kinh tế cao, chính là làm lưới gia cố trong kết cấu bê tông sàn, thay thế cho các loại lưới thép hàn truyền thống. Trong nhiều công trình dân dụng quy mô vừa và nhỏ, chủ đầu tư đã lựa chọn lưới B40 để đổ sàn, nhờ khả năng chịu lực ổn định và tiết kiệm chi phí vật tư.
Quá trình thi công đổ sàn có đặt lưới B40 làm lớp gia cố thay vì lưới thép hàn.
Lưới B40 có tác dụng gì trong kết cấu sàn? Sợi thép được đan mắt đều nhau giúp phân tán lực tốt, hỗ trợ liên kết bê tông hiệu quả.
Một vài công trình dùng lưới B40 đổ sàn như: nhà ở cấp 4, kho xưởng nhỏ, sàn mái tôn, sàn gác lửng,… đều ghi nhận kết quả khả quan về độ bền và độ cứng sàn.
Giải pháp này còn giúp rút ngắn thời gian thi công, linh hoạt trong vận chuyển và cắt ghép tại công trình.
6. Làm giàn giáo bao che, hệ thống bao che công trình xây dựng
Trong các công trình xây dựng, đặc biệt là nhà cao tầng hoặc công trình thi công ngoài trời, lưới B40 được sử dụng phổ biến để làm hệ thống giàn giáo bao che. Đây là một phần quan trọng giúp bảo đảm an toàn lao động và giữ gìn vệ sinh môi trường xung quanh.
Công trình đang xây, sử dụng lưới B40 bao quanh sàn tầng thi công.
Cụ thể, lưới B40 trong ứng dụng bao che công trình mang lại nhiều tác dụng thiết thực như:
Che chắn toàn bộ mặt ngoài công trình trong giai đoạn thi công, đặc biệt ở những vị trí cao tầng dễ xảy ra tai nạn.
Ngăn bụi bẩn, mảnh vỡ hoặc vật liệu xây dựng không bị rơi vãi ra khu vực bên ngoài, hạn chế ảnh hưởng đến người đi đường và khu dân cư lân cận.
Tạo môi trường làm việc an toàn cho công nhân khi di chuyển, thi công trên cao, tránh nguy cơ té ngã hoặc va chạm.
7. Tái sử dụng để rào chắn khu vực nguy hiểm, ao hồ, giếng nước
Với độ bền cao, lưới B40 dùng để làm gì sau công trình nếu không tận dụng lại?
Rào ao cá, giếng nước
Rào chắn khu vực có địa hình nguy hiểm cho trẻ nhỏ
Làm khung phơi đồ, làm khung lưới trồng cây leo
Đây chính là lợi thế lớn nhất mà không phải loại vật liệu nào cũng có: tái sử dụng được nhiều lần, ít hư hỏng dù qua thời gian dài.
Khi nhắc đến hàng rào, người ta thường nghĩ đến bức tường phân cách – nhưng với hàng rào lưới B40, đó còn là giải pháp tiết kiệm, hiệu quả và linh hoạt. Câu hỏi “giá thi công hàng rào lưới B40 bao nhiêu?” tưởng chừng đơn giản, nhưng lại phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố thực tế. Nếu bạn là chủ nhà muốn dự trù ngân sách, là nhà thầu cần báo giá sơ bộ, hoặc đơn giản chỉ là người đang tìm hiểu, thì bài viết dưới đây chính là câu trả lời chi tiết bạn đang cần.
1. Vì sao nên quan tâm đến chi phí khi lắp đặt hàng rào lưới B40?
Chi phí là “bức tường ngân sách” đầu tiên quyết định quy mô và chất lượng công trình. Hiểu rõ chi phí giúp bạn:
• Dự toán chính xác tổng đầu tư
• Tránh phát sinh ngoài ý muốn
• So sánh với các phương án rào khác như gạch, tôn, bê tông
• Chủ động lựa chọn loại vật tư phù hợp với nhu cầu thực tế
Và đặc biệt, với lưới B40 – một vật liệu rào hiện đại, giá rẻ nhưng chất – bạn hoàn toàn có thể sở hữu một hệ thống hàng rào bền chắc mà vẫn hợp túi tiền.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí làm hàng rào B40
Không có một mức giá cố định cho mọi công trình. Chi phí làm rào lưới B40 phụ thuộc vào:
• Loại lưới sử dụng: mạ kẽm, sơn tĩnh điện, bọc nhựa PVC
• Kích thước ô lưới và đường kính sợi thép
• Chiều cao và chiều dài hàng rào
• Loại trụ đi kèm: sắt, bê tông, có hoặc không khung
• Địa hình thi công: đất mềm hay cứng, bằng phẳng hay dốc
• Nhân công & vận chuyển vật tư
Mỗi mét dài, mỗi sợi lưới là một khoản đầu tư. Đầu tư đúng – thi công chuẩn – sử dụng lâu dài.
3. Bảng giá tham khảo vật tư hàng rào lưới B40
Hạng mục
Đơn giá (VNĐ)
Lưới B40 mạ kẽm (Ø2.7 – Ø3.5)
90.000 – 130.000/m2
Lưới B40 sơn tĩnh điện
130.000 – 170.000/m2
Lưới B40 bọc nhựa
140.000 – 180.000/m2
Trụ sắt/bê tông
50.000 – 90.000/trụ
Dây kẽm buộc, phụ kiện
10.000 – 20.000/mét
Nhân công lắp đặt
100.000 – 150.000/mét
Lưu ý: Đơn giá có thể thay đổi tùy địa phương, khối lượng đặt hàng và thời điểm trong năm.
==> Xem chi tiết bảng giá lưới b40 đầy đủ quy cáchtại đây
4.Giá thi công hàng rào lưới B40 trọn gói bao nhiêu?
Dưới đây là mức giá tham khảo cho 1 mét dài hàng rào lưới B40 hoàn chỉnh:
• Loại phổ thông (mạ kẽm, không khung): 160.000 – 220.000 VNĐ/mét dài
• Loại cao cấp (khung sắt, sơn tĩnh điện): 350.000 – 500.000 VNĐ/mét dài
Nếu bạn thi công số lượng lớn, hoặc chọn giải pháp tự thi công, chi phí có thể giảm đáng kể.
5. So sánh chi phí hàng rào B40 với các loại rào khác
Loại hàng rào
Chi phí trung bình
Đặc điểm
Lưới B40
Rẻ – Trung bình
Thi công nhanh, thoáng, linh hoạt
Gạch – Bê tông
Cao
Chắn kín, chắc chắn, thi công lâu
Lưới inox
Cao
Bền, thẩm mỹ, giá thành cao
Hàng rào tôn
Trung bình
Kín, chống nhìn, dễ gió lật
Chi phí xây dựng hàng rào lưới B40 tuy phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng hoàn toàn nằm trong khả năng kiểm soát của bạn nếu chuẩn bị kỹ lưỡng. Chọn đúng loại lưới – xác định rõ quy mô – thi công chuẩn – chính là cách để bạn sở hữu một hệ thống rào không chỉ tiết kiệm mà còn an toàn, thẩm mỹ và bền vững.
Bạn muốn tìm kiếm thêm các kiến thức về hàng rào lưới b40? Hãy tham khảo thêm:
Bạn là một chủ nhà muốn giám sát quá trình thi công thay vì phó mặc cho thợ? Là một người thợ mới, kỹ thuật viên vừa bước vào nghề và muốn làm đúng ngay từ đầu? Hay là một nhà thầu nhỏ, người có đất muốn tự dựng hàng rào để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chắc chắn, thẩm mỹ? Bất kể bạn thuộc nhóm nào, bài viết này sẽ là bản hướng dẫn thi công lắp đặt hàng rào chi tiết, dễ hiểu và đầy thực tế nhất mà bạn đang cần.
Làm hàng rào tưởng chừng là công việc giản đơn, nhưng để có được một hệ thống vững như bàn thạch, đẹp như kiến trúc ngôn từ, thì không thể xem nhẹ từng bước nhỏ. Bài viết này là những chia sẻ của những người thợ với 20 năm kinh nghiệm lắp rào, sẽ giúp bạn lắp đặt, mà còn hiểu sâu – làm chuẩn – vững bền theo năm tháng.
1. Cần chuẩn bị những gì trước khi thi công?
Muốn việc thi công diễn ra suôn sẻ, bạn không thể bắt đầu khi trong tay chưa có gì. Hãy chuẩn bị thật kỹ:
• Dụng cụ thi công cơ bản: kềm cắt, kềm buộc, kìm bấm, máy hàn (nếu dùng khung), thước dây, dây căng thẳng, búa, xẻng, nước sơn chống gỉ (nếu cần)
• Vật liệu chính: lưới B40 (cuộn hoặc tấm), trụ sắt/trụ bê tông, dây kẽm buộc, bulong ốc vít
• Nhân lực: tối thiểu 2 người – chỉ cần một buổi sáng, hai người thợ lành nghề, bạn đã có thể hoàn thiện hàng chục mét rào
• Mặt bằng: đã dọn sạch, bằng phẳng, định vị rõ ràng khu vực cần rào
Đây là bước “chuẩn bị ra trận”, nơi mỗi dụng cụ, mỗi mét lưới, đều là một mảnh ghép cho bức tường niềm tin bạn sắp dựng lên.
2. Hướng dẫn thi công hàng rào lưới B40 (5 bước chi tiết)
Bước 1: Đo đạc, đánh dấu và khảo sát mặt bằng
Trải thước, căng dây, đánh dấu vị trí từng trụ. Nơi đặt trụ cần bằng phẳng, không bị sụt lún. Cứ đo đúng – dựng vững – buộc chặt, bạn sẽ thấy mọi thứ trơn tru như thể… dễ như ráp tranh.
Bước 2: Đào hố và dựng trụ
Khoảng cách lý tưởng giữa các trụ từ 2 đến 3 mét. Trụ sắt nên chôn sâu tối thiểu 40cm, trụ bê tông thì có thể cố định bằng đá và xi. Mỗi trụ không chỉ là khung đỡ – mà là cột sống của cả hệ thống, là điểm tựa để lưới đứng vững như người lính gác.
Bước 3: Căng và lắp lưới B40
Lưới B40 được căng dọc theo trụ, kéo đều tay để tránh võng, vặn xoắn. Lắp – căng – buộc – siết, cứ thế nhịp nhàng. Từng mắt lưới, từng khớp nối, đều phải được đặt đúng – chỉnh chuẩn – buộc chắc.
Bước 4: Cố định lưới vào trụ
Dùng dây kẽm buộc chặt lưới vào trụ. Nếu dùng khung sắt, hãy bắt vít hoặc hàn các điểm liên kết. Chính ở bước này, hàng rào dần trở thành “khóa niềm tin” – nơi mà kỹ thuật và thẩm mỹ hội tụ.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện
Rà soát toàn bộ: các điểm buộc có chắc không? Lưới có võng hay trùng? Trụ có thẳng? Có đoạn nào cần gia cố thêm? Khi mọi chi tiết đã đâu vào đấy, khi từng mắt lưới đã nằm yên trên trụ, là lúc bạn có thể tự hào rằng: rào vững, đất yên.
3. Một số lỗi thường gặp khi thi công và cách xử lý
1. Căng lưới không đều, bị trùng hoặc võng
Nguyên nhân: thi công vội vàng, không chia đều lực, không dùng dây căng dọc Khắc phục: chia đoạn căng ngắn hơn, dùng tay kéo nhẹ từng phần, buộc dần từng điểm
2. Trụ xiên, ngả, không thẳng hàng
Nguyên nhân: không căng dây định tuyến, hố trụ nông, đất lún Khắc phục: căng dây cẩn thận trước khi dựng trụ, dùng nivo kiểm tra độ thẳng, chôn trụ sâu và chèn chặt
3. Buộc lưới quá lỏng, dễ bung
Nguyên nhân: dùng dây kẽm quá mềm hoặc thao tác ẩu Khắc phục: chọn dây có độ cứng vừa phải, quấn 2–3 vòng và siết chắc tay
4. Không kiểm tra lần cuối sau khi lắp xong
Nguyên nhân: chủ quan, thiếu kiểm tra chất lượng tổng thể Khắc phục: luôn dành ít phút để kiểm tra, chỉnh sửa từng đoạn lưới, từng trụ sau khi hoàn thiện
Ai bảo làm rào là chuyện của riêng thợ xây? Chỉ cần cẩn trọng, bạn cũng có thể làm nên một hàng rào đơn giản nhưng không đơn điệu.
=> Thi công hàng rào lưới B40 là một quá trình thi công linh hoạt, nơi mỗi bước đi – mỗi động tác – mỗi mắt lưới đều mang trọng trách. Không quá cầu kỳ, không đòi hỏi máy móc phức tạp, nhưng lại cần sự chỉn chu như đang làm một bức tranh sống động. Đừng ngần ngại bắt đầu – vì hàng rào không chỉ ngăn cách, mà còn mở lối cho sự an toàn và trật tự.
Trên đây là chia sẻ kinh nghiệm thi công hàng rào lưới B40 chi tiết từ A đến Z – từ công tác chuẩn bị, vật tư, quy trình thi công cho đến các lỗi thường gặp và cách xử lý hiệu quả. Hy vọng những hướng dẫn này giúp bạn chủ động hơn trong việc triển khai, giám sát hoặc tự lắp đặt hệ thống hàng rào chắc chắn – tiết kiệm – bền đẹp theo thời gian.
Nếu bạn đang quan tâm đến các khía cạnh khác như chi phí vật tư, dự toán thi công hoặc mẫu mã hàng rào B40 phù hợp cho từng loại công trình, đừng bỏ qua những bài viết liên quan dưới đây. Đây sẽ là bước tiếp theo hoàn hảo giúp bạn hoàn thiện mọi kế hoạch:
Hàng rào dây thép gai từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự an toàn và bảo vệ. Không chỉ đơn thuần là một dãy thép vô tri, nó như một chiến binh kiên cường, ngày đêm canh gác, tạo nên một ranh giới vững chãi chống lại mọi xâm nhập trái phép. Với kết cấu bền bỉ và chi phí hợp lý, đây chính là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn bảo vệ không gian sống và tài sản của mình một cách hiệu quả. Sau đây là hướng dẫn thi công hàng rào dây thép gai từ chuyên gia.
1. Chuẩn bị và lên kế hoạch thi công
Trước khi bắt tay vào thi công, bạn cần vạch ra một kế hoạch chi tiết, bởi một hàng rào kiên cố không chỉ đến từ vật liệu mà còn nằm ở sự tính toán cẩn trọng. Hãy dành thời gian khảo sát khu vực, đo lường khoảng cách hợp lý giữa các cột trụ (từ 2m – 3m), và đảm bảo rằng hướng đi của hàng rào không chỉ tối ưu về mặt bảo vệ mà còn hài hòa với tổng thể không gian.
Vật liệu cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Dây thép gai cần được chọn loại có đường kính từ 2,5mm – 3mm, được mạ kẽm chống gỉ sét để đảm bảo tuổi thọ trên 10 năm. Cột trụ có thể là bê tông hoặc sắt, nhưng dù là gì, chúng cũng phải đủ vững chãi để giữ hàng rào đứng vững trước thời gian và thời tiết khắc nghiệt. Nếu sử dụng cột bê tông, kích thước tối thiểu nên là 10cm x 10cm, chôn sâu 50 – 60cm để đảm bảo sự chắc chắn.
Ngoài ra, trong một số công trình yêu cầu sự kết hợp giữa hàng rào dây thép gai và các vật liệu khác, bạn có thể sử dụng lưới B40 để tăng cường độ bảo vệ hoặc kết hợp với rọ đá nhằm gia cố nền móng vững chắc hơn. Nếu cần một giải pháp đồng bộ, sử dụng lưới thép hàn cũng là một lựa chọn tối ưu cho độ bền và tính thẩm mỹ.
2. Tiến hành lắp đặt
Hãy bắt đầu bằng việc dựng cột trụ – nền móng cho toàn bộ hàng rào. Đào hố sâu khoảng 50cm – 60cm, đường kính 30cm, sau đó đặt cột vào và gia cố bằng bê tông để đảm bảo độ vững chắc. Đừng vội vàng! Một hàng rào chỉ thực sự kiên cố khi từng cột trụ được dựng lên một cách cẩn thận và chính xác.
Sau khi các cột đã vững vàng, tiến hành căng dây thép gai. Đây là bước đòi hỏi sự tỉ mỉ, bởi chỉ một chút lỏng lẻo cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ. Hãy đảm bảo dây được kéo căng đều, các mối nối chắc chắn, không có điểm nào bị chùng xuống hay quá căng đến mức dễ đứt gãy. Lớp dây thép gai có thể được bố trí từ 3 – 5 tầng, với khoảng cách giữa các lớp từ 20cm – 30cm, tùy theo mức độ an ninh mong muốn.
3. Hoàn thiện và kiểm tra
Khi mọi thứ đã vào đúng vị trí, đừng quên thực hiện bước kiểm tra cuối cùng. Một hàng rào chỉ thực sự hoàn hảo khi nó không chỉ chắc chắn mà còn mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng. Nếu sử dụng cột sắt, hãy phủ thêm một lớp sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ lên 5 – 7 năm. Dọn dẹp khu vực thi công, loại bỏ những vật sắc nhọn có thể gây nguy hiểm.
4. Địa chỉ mua kẽm gai chất lượng, giá tốt
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp kẽm gai chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, Lưới Thép Bình Minh chính là lựa chọn hoàn hảo. Chúng tôi cam kết:
Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, chống gỉ sét, bền bỉ với thời gian.
Giá cả cạnh tranh, đảm bảo mang đến giải pháp tiết kiệm nhất cho khách hàng.
Hỗ trợ tư vấn miễn phí, giúp bạn chọn đúng loại dây thép gai phù hợp với công trình.
Giao hàng tận nơi, nhanh chóng, tiện lợi trên toàn quốc.
Hãy liên hệ ngay với Lưới Thép Bình Minh để được báo giá tốt nhất và nhận tư vấn chi tiết về các loại kẽm gai phù hợp với nhu cầu của bạn!
5. Hàng rào dây thép gai – Một quyết định đúng đắn
Không phải ngẫu nhiên mà hàng rào dây thép gai được ví như “tấm khiên vững chãi” bảo vệ tài sản. Đây không chỉ là một biện pháp an ninh hiệu quả mà còn là một khoản đầu tư thông minh, tiết kiệm chi phí lâu dài. Một hệ thống bảo vệ kiên cố có thể giúp bạn an tâm tận hưởng cuộc sống mà không phải lo lắng về những nguy cơ xâm nhập.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp bảo vệ mạnh mẽ nhưng không kém phần bền bỉ và kinh tế, thì hàng rào dây thép gai chính là lựa chọn không thể bỏ qua!
Trong các công trình gia cố bờ kè, chống sạt lở và bảo vệ nền móng, rọ đá là một giải pháp hiệu quả và bền vững. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, thủy lợi và giao thông. Hiểu rõ nhu cầu này, Lưới Thép Bình Minh cung cấp các loại rọ đá đạt chuẩn chất lượng, sản xuất từ dây thép mạ kẽm hoặc bọc PVC, đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn và thích ứng với nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
Với kinh nghiệm và uy tín trên thị trường, chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tối ưu giúp khách hàng bảo vệ công trình một cách an toàn và hiệu quả nhất.
1. Rọ Đá Là Gì?
Rọ đá là một cấu trúc lưới thép đan hoặc hàn, tạo thành hộp vuông hoặc chữ nhật, bên trong được lấp đầy đá hộc để tăng độ ổn định
Rọ đá là một cấu trúc lưới thép đan hoặc hàn, tạo thành hộp vuông hoặc chữ nhật, bên trong được lấp đầy đá hộc để tăng độ ổn định. Nhờ vào thiết kế linh hoạt, giúp hạn chế xói mòn, phân tán áp lực nước và cố định bề mặt đất trong các công trình bờ kè, đê điều, mái dốc hay tường chắn.
Được làm dây thép mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, chịu lực tốt và thích nghi với nhiều môi trường khác nhau, từ đất mềm đến vùng có dòng chảy mạnh.
Rọ đá còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy theo cách gọi của từng ngành nghề và địa phương. Một số tên gọi phổ biến bao gồm:
Thảm rọ đá: Dùng để chỉ loại rọ có kích thước rộng, chiều cao thấp, thường được sử dụng trong các công trình bảo vệ mái dốc, bờ kè hoặc gia cố nền móng.
Rọ lưới thép: Xuất phát từ cấu trúc chính của rọ được làm bằng lưới thép mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC.
Rọ hộc đá: Một cách gọi khác tương tự rọ đá hộc, dùng để mô tả rọ chứa đá có kích thước lớn.
Gabion: Là tên gọi quốc tế của rọ đá, thường được sử dụng trong tài liệu kỹ thuật và các dự án xây dựng có yếu tố nước ngoài.
Dù được gọi với tên nào, rọ đá vẫn có chung một mục đích: gia cố công trình, chống sạt lở và bảo vệ môi trường trong xây dựng, thủy lợi và giao thông.
3. Các Loại Rọ Đá Phổ Biến – Phân Loại Chi Tiết & Cách Lựa Chọn Phù Hợp
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại rọ đá khác nhau, mỗi loại phù hợp với từng điều kiện địa hình và mục đích sử dụng cụ thể. Vậy rọ đá có những loại nào? Làm sao để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!
3.1. Phân Loại Theo Cấu Trúc Lưới
Rọ đá lưới xoắn kép: Cấu tạo từ dây thép đan xoắn kép giúp tăng khả năng chịu lực và độ linh hoạt cao, phù hợp cho các công trình bảo vệ bờ sông, kè đê và chống xói mòn đất.
Rọ đá lưới hàn: Các thanh thép được hàn lại thành các ô vuông hoặc chữ nhật, có độ chắc chắn cao, thường được sử dụng cho tường chắn, kè cảnh quan đô thị, công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
3.2. Phân Loại Theo Lớp Phủ Bảo Vệ
Rọ đá mạ kẽm nhúng nóng: Được phủ một lớp kẽm dày giúp chống ăn mòn, phù hợp với công trình thủy lợi, môi trường ẩm ướt, ven biển.
Rọ đá bọc nhựa PVC: Có lớp nhựa PVC bảo vệ bên ngoài giúp tăng khả năng chống gỉ sét, thích hợp với môi trường nước mặn, nước phèn hoặc khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
3.3. Phân Loại Theo Hình Dáng & Ứng Dụng
Rọ đá hình hộp: Loại phổ biến nhất, có dạng chữ nhật, dùng để gia cố bờ kè, mái dốc, chống sạt lở.
Thảm rọ đá (Gabion Mattress): Chiều cao thấp, bề mặt rộng, chuyên dùng cho các công trình bảo vệ mái taluy, đê điều.
Rọ đá hình trụ: Dạng trụ tròn, thích hợp cho khu vực dòng chảy mạnh, chống xói mòn cục bộ.
3.4 Cách Lựa Chọn Rọ Đá Phù Hợp Cho Công Trình
– Công trình thủy lợi, chống sạt lở bờ song: Nên chọn rọ lưới xoắn kép, mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo độ bền.
– Tường chắn rọ đá, công trình cảnh quan: Nên dùng rọ lưới hàn, có tính thẩm mỹ cao.
– Khu vực có môi trường nước mặn, nước phèn: Rọ bọc nhựa PVC giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Việc lựa chọn đúng loại rọ đá không chỉ giúp công trình đạt hiệu quả cao mà còn đảm bảo tuổi thọ bền vững và tiết kiệm chi phí bảo trì. Nếu bạn cần tư vấn thêm về sản phẩm chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Lưới Thép Bình Minh để được hỗ trợ chi tiết nhất!
4. Cấu Tạo & Đặc Điểm Của Rọ Đá – Giải Pháp Chống Xói Mòn Bền Vững
4.1. Cấu Tạo
Rọ đá được cấu tạo từ lưới thép mạ kẽm hoặc lưới bọc nhựa PVC đan thành các hộp lưới hình chữ nhật hoặc hình trụ, bên trong chứa đầy đá hộc để tạo thành kết cấu vững chắc. Cấu tạo cơ bản gồm:
Khung lưới thép: Được làm từ dây thép xoắn kép hoặc hàn, có độ dẻo cao giúp rọ giữ hình dạng ổn định khi chịu lực tác động.
Đá hộc bên trong: Được chọn lọc với kích thước phù hợp để tạo độ liên kết tốt, giúp rọ không bị xô lệch trong quá trình sử dụng.
Vách ngăn (màng chia ô): Rọ đá dài thường có các vách ngăn chia thành từng khoang nhỏ (khoảng 1m), giúp phân bố lực đồng đều và giữ đá không bị dồn về một phía.
Dây buộc & móc neo: Dùng để cố định các mép rọ với nhau và liên kết với các rọ khác khi lắp đặt.
4.2. Đặc điểm
– Rọ đá được sử dụng rộng rãi để gia cố bờ kè, mái taluy, đập nước, giúp ngăn chặn tình trạng sạt lở do mưa lũ và dòng chảy mạnh.
– Nhờ vào thiết kế lưới thép dẻo dai và đá bên trong, rọ đá có thể thích ứng với các biến động của nền đất mà không bị nứt vỡ như các công trình bê tông cứng.
– Lưới thép mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC giúp rọ có khả năng chống oxy hóa, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như nước mặn, hóa chất, thời tiết nóng ẩm.
– So với các giải pháp bảo vệ bờ kè truyền thống, rọ dễ lắp đặt tại chỗ, không cần sử dụng máy móc phức tạp, giúp giảm chi phí nhân công và thời gian thi công đáng kể.
– Rọ đá cho phép nước và không khí lưu thông tự nhiên, giúp hệ sinh thái phát triển, cây cỏ mọc xuyên qua rọ đá, tạo ra cảnh quan hài hòa và bảo vệ môi trường.
5. Bảng Kích Thước & Thông Số Kỹ Thuật Rọ Đá
5.1 Bảng kích thước cơ bản
Chiều Dài (m)
Chiều Rộng (m)
Chiều Cao (m)
Số Ngăn Bên Trong
2.0
1.0
1.0
1 ngăn
3.0
1.0
1.0
2 ngăn
4.0
1.0
1.0
3 ngăn
2.0
1.0
0.5
1 ngăn
3.0
1.0
0.5
2 ngăn
4.0
1.0
0.5
3 ngăn
5.2 Bảng thông số kỹ thuật thông dụng
Thông Số
Chi Tiết
Kích thước mắt lưới (mm)
60 x 80, 80 x 100, 90 x 110, 100 x 120, 110 x 130
Đường kính dây thép (mm)
2.2 mm – 3.8 mm (tùy loại)
Chất liệu dây lưới
Thép mạ kẽm nhúng nóng / Thép bọc nhựa PVC
Màu sắc (đối với lưới bọc nhựa PVC)
Xanh lá, đen, xám (theo yêu cầu)
Số ngăn bên trong (Vách ngăn chia ô)
1 – 2 – 3 – 4 ngăn (tùy theo chiều dài rọ)
Hình dạng rọ đá
Hình hộp chữ nhật hoặc hình trụ
Công dụng chính
Gia cố bờ kè, đập thủy lợi, chống xói mòn, bảo vệ công trình
6. Tiêu chuẩn sản xuất rọ đá mạ kẽm, rọ đá bọc nhựa
Rọ đá mạ kẽm và rọ đá bọc nhựa PVC được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn trong các công trình thủy lợi, kè sông, kè biển, chống sạt lở,… Dưới đây là những tiêu chuẩn quan trọng mà rọ đá phải đáp ứng:
6.1. Tiêu chuẩn dây thép mạ kẽm
– ASTM A641 (Mỹ): Đảm bảo lớp mạ kẽm đạt độ dày tiêu chuẩn, chống oxy hóa tốt. – TCVN 2053-1993 (Việt Nam): Yêu cầu về thành phần hóa học và cơ tính của dây thép. – BS EN 10244-2 (Châu Âu): Đánh giá chất lượng lớp mạ kẽm trên dây thép.
6.2. Tiêu chuẩn dây thép bọc nhựa PVC
– ASTM A975 (Mỹ): Xác định yêu cầu về độ dày lớp nhựa bọc, độ bám dính và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt. – EN 10245-2 (Châu Âu): Đảm bảo độ dẻo dai, bền màu, chống tia UV và ăn mòn hóa chất. – TCVN 10304:2014 (Việt Nam): Tiêu chuẩn kỹ thuật về rọ đá trong xây dựng.
6.3. Tiêu chuẩn mắt lưới và kích thước
– ASTM A975 (Mỹ) & EN 10223-3 (Châu Âu): Kiểm định kích thước mắt lưới, độ bền kéo của dây thép. – TCVN 10335:2014 (Việt Nam): Quy định về phương pháp thử nghiệm độ bền, chống ăn mòn của lưới thép.
Rọ Đá Bọc Nhựa PVC Có Những Màu Sắc Nào?
Rọ đá bọc nhựa PVC không chỉ giúp tăng độ bền, chống ăn mòn mà còn có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với điều kiện môi trường và yêu cầu của từng công trình. Một số màu phổ biến của lớp nhựa bọc gồm:
Màu xanh lá cây: Đây là màu phổ biến nhất, giúp rọ đá hòa hợp với môi trường tự nhiên như bờ sông, hồ, đê kè và các công trình cảnh quan.
Màu xám: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cầu đường, đê chắn sóng, mang lại tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu thời tiết tốt.
Màu đen: Lớp nhựa đen giúp tăng cường khả năng chống tia UV, thích hợp cho các khu vực có nhiệt độ cao, tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Màu xanh dương: Thường được sử dụng trong môi trường ven biển, khu vực có độ ẩm cao, giúp chống oxy hóa và ăn mòn do nước biển.
Rọ Đá Được Ứng Dụng Ở Đâu?
Rọ đá là giải pháp tối ưu trong xây dựng hạ tầng, đặc biệt tại các khu vực có địa hình phức tạp hoặc chịu ảnh hưởng lớn từ xói mòn và tác động của dòng chảy. Nhờ khả năng chịu lực cao, kết cấu linh hoạt và độ bền vượt trội, rọ đá được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình từ thủy lợi, giao thông đến xây dựng dân dụng và cảnh quan.
Những Công Trình Nào Cần Sử Dụng?
Trong lĩnh vực thủy lợi, rọ đá đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố bờ sông, kênh mương, đê kè, giúp hạn chế sạt lở và bảo vệ kết cấu hạ tầng khỏi tác động của dòng chảy. Các công trình ven biển cũng ứng dụng để giảm thiểu xâm thực, bảo vệ bờ kè và ổn định nền móng trước ảnh hưởng của sóng và thủy triều.
Bên cạnh đó, trong xây dựng giao thông, rọ đá được sử dụng để gia cố mái taluy, ổn định nền đường và bảo vệ cầu cống, giúp duy trì sự an toàn và ổn định của các tuyến đường trước nguy cơ sạt lở đất. Đối với công trình dân dụng, rọ đá không chỉ đảm nhận nhiệm vụ gia cố kết cấu mà còn được ứng dụng trong thiết kế tường chắn đất, kè hồ nhân tạo và các giải pháp cảnh quan bền vững.
Mỗi công trình có yêu cầu kỹ thuật khác nhau, do đó việc lựa chọn rọ phù hợp về chất liệu, kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố quan trọng. Rọ đá mạ kẽm thường được sử dụng trong các dự án có mức độ ăn mòn thấp, trong khi rọ đá bọc nhựa PVC là lựa chọn tối ưu cho môi trường khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả bảo vệ công trình.
Báo Giá Rọ Đá Tại Xưởng Sản Xuất – Cập Nhật Mới Nhất
Giá rọ đá tại xưởng sản xuất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất liệu dây lưới, độ dày sợi thép, lớp mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC. Các sản phẩm rọ tiêu chuẩn thường có giá dao động tùy theo nhu cầu sử dụng trong từng công trình, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.
Tại Lưới Thép Bình Minh, chúng tôi cung cấp rọ đá trực tiếp từ xưởng sản xuất với mức giá cạnh tranh, không qua trung gian. Nhờ hệ thống sản xuất hiện đại, nguồn nguyên liệu chất lượng cao, sản phẩm rọ của chúng tôi đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả dài lâu cho công trình.
Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết theo yêu cầu cụ thể. Đội ngũ tư vấn sẵn sàng hỗ trợ, đưa ra giải pháp phù hợp với ngân sách và điều kiện thi công của từng dự án. Cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giao hàng tận nơi và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.
Liên hệ ngay 0706 455 567 để nhận báo giá ưu đãi từ xưởng sản xuất!
Tại Sao Nên Mua Rọ Đá Hộc Tại Lưới Thép Bình Minh?
Khi lựa chọn rọ đá hộc cho các công trình thủy lợi, giao thông hay xây dựng, chất lượng sản phẩm và uy tín của nhà cung cấp là yếu tố quan trọng hàng đầu. Lưới Thép Bình Minh tự hào là đơn vị sản xuất và cung cấp rọ đá hộc hàng đầu, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật với mức giá cạnh tranh.
Với hệ thống nhà xưởng hiện đại, chúng tôi sản xuất rọ từ thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc bọc nhựa PVC, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao, chịu lực tốt, phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Mọi sản phẩm đều được kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, giúp khách hàng an tâm về độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, Lưới Thép Bình Minh còn cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, từ tư vấn kỹ thuật, thiết kế theo yêu cầu đến giao hàng tận nơi. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn kích thước, loại rọ đá phù hợp với từng công trình, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả thi công.
Khi mua rọ đá hộc tại Lưới Thép Bình Minh, khách hàng sẽ nhận được:
– Sản phẩm đúng chuẩn, bền bỉ, chịu lực tốt – Giá gốc tại xưởng, không qua trung gian – Giao hàng nhanh, hỗ trợ vận chuyển tận nơi – Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ dự toán chi phí
Quy Trình Bán Rọ Đá Tại Lưới Thép Bình Minh
Để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm mua hàng thuận tiện, nhanh chóng và chuyên nghiệp, Lưới Thép Bình Minh áp dụng quy trình bán rọ bài bản với các bước cụ thể như sau:
1. Tiếp Nhận Nhu Cầu & Tư Vấn Sản Phẩm
Khách hàng liên hệ với chúng tôi qua hotline, email hoặc trực tiếp tại xưởng để cung cấp thông tin về nhu cầu sử dụng rọ, bao gồm kích thước, chất liệu (mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC), số lượng đặt hàng và yêu cầu kỹ thuật khác. Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc và đề xuất giải pháp tối ưu nhất.
2. Báo Giá & Xác Nhận Đơn Hàng
Dựa trên thông tin khách hàng cung cấp, chúng tôi sẽ gửi bảng báo giá chi tiết, kèm theo các phương án phù hợp để khách hàng lựa chọn. Sau khi thống nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các điều khoản khác, đơn hàng sẽ được xác nhận chính thức.
3. Sản Xuất & Kiểm Định Chất Lượng
Rọ đá sẽ được sản xuất theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu riêng của từng đơn hàng. Trước khi xuất xưởng, sản phẩm sẽ được kiểm định nghiêm ngặt về kích thước, chất lượng lưới thép và độ hoàn thiện để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất.
4. Giao Hàng & Thanh Toán
Chúng tôi hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc, vận chuyển nhanh chóng theo đúng lịch trình thỏa thuận. Khách hàng có thể lựa chọn phương thức thanh toán linh hoạt, bao gồm thanh toán trước hoặc thanh toán khi nhận hàng theo thỏa thuận.
5. Hỗ Trợ Sau Bán Hàng
Lưới Thép Bình Minh cam kết hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng, bao gồm hướng dẫn lắp đặt, bảo quản và tư vấn kỹ thuật khi cần thiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành để mang lại hiệu quả sử dụng tốt nhất cho từng công trình.
Liên hệ ngay 0706 455 567 để nhận báo giá ưu đãi và đặt hàng chính hãng!
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Rọ Đá
(1) Rọ đá có độ bền bao lâu? Tuổi thọ của rọ phụ thuộc vào chất liệu sản xuất và môi trường sử dụng. Rọ đá mạ kẽm có thể bền từ 10 – 20 năm, còn rọ đá bọc nhựa PVC có thể kéo dài hơn trong môi trường khắc nghiệt.
(2) Rọ đá có chịu được môi trường nước mặn không? Có. Tuy nhiên, rọ đá bọc nhựa PVC là lựa chọn tối ưu hơn cho môi trường nước mặn hoặc axit nhờ lớp nhựa bảo vệ chống ăn mòn.
(3) Rọ đá được sử dụng trong những công trình nào? thường dùng trong kè sông, kè biển, bảo vệ bờ taluy, gia cố nền móng, đập tràn, chống xói mòn và nhiều ứng dụng khác trong xây dựng công trình thủy lợi.
(4) Mua rọ đá tại Lưới Thép Bình Minh có ưu đãi gì? Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá xưởng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí, giao hàng tận nơi và chiết khấu cho đơn hàng lớn.
Trong xây dựng, chăn nuôi hay lắp đặt hàng rào bảo vệ, bạn có bao giờ nghe đến cái tên “lưới B40” chưa? Đây là một loại vật liệu cực kỳ phổ biến – dù bạn chưa từng tìm hiểu, nhưng chắc chắn đã từng thấy nó xuất hiện ở đâu đó: quanh sân bóng, trên công trường, bên những dãy chuồng trại hay xung quanh khu đất vườn của người dân. Vậy lưới b40 là gì ? Hãy cùng Lưới Thép Bình Minh tìm hiểu chi tiết trong bài viết này..
Lưới B40 là gì?
Lưới B40 là một loại lưới thép được đan từ các sợi thép mạ kẽm hoặc bọc nhựa, bằng phương pháp xoắn ốc (đan chéo), tạo thành các mắt lưới hình vuông hoặc hình thoi. Đặc biệt, mép hai bên của tấm lưới được xoắn nối với nhau, tạo thành liên kết chắc chắn, giúp tấm lưới giữ được hình dạng cố định, không bung rách trong quá trình thi công hay sử dụng lâu dài.
Lưới b40 là gì ? Quy cách, đường kính, ưu điểm nổi bật
Nhờ cấu trúc linh hoạt nhưng bền vững, lưới B40 có thể được cuộn tròn để vận chuyển dễ dàng mà không làm biến dạng mắt lưới. Tên gọi “B40” xuất phát từ quy chuẩn kỹ thuật quân sự trước đây, ám chỉ loại lưới có kích thước mắt lưới khoảng 4cm x 4cm (tức 40mm) – nên gọi là lưới B40.
Các đặc điểm nổi bật của lưới B40:
1. Chất liệu
– Lưới B40 được sản xuất chủ yếu từ thép kéo nguội cường độ cao, đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội và hạn chế giãn nở trong quá trình sử dụng. Bề mặt thép được mạ kẽm nhúng nóng hoặc phủ lớp nhựa PVC cao cấp, tạo lớp bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa, rỉ sét và ăn mòn kim loại – đặc biệt hiệu quả trong môi trường ngoài trời, độ ẩm cao hoặc khu vực ven biển.
– Tuổi thọ trung bình của lưới B40 có thể lên tới 5–10 năm, tùy điều kiện sử dụng và loại lớp phủ (mạ kẽm hay nhựa PVC).
2. Kết cấu đan xoắn chắc chắn – đàn hồi tốt
– Lưới được đan theo hình xoắn ốc (đan chéo) giữa các sợi thép, tạo thành mắt lưới đều nhau (thường là 40x40mm hoặc 50x50mm, 60x60mm, 70x70mm). Kết cấu này vừa đảm bảo độ bám chắc giữa các điểm giao nhau, vừa tạo độ đàn hồi tự nhiên, giúp lưới chịu va đập, rung động và lực kéo tốt mà không bị biến dạng, cong vênh hay gãy gập.
– Hai mép bên của lưới được xử lý bằng cách xoắn mép gập đôi hoặc xoắn biên móc, nhằm tăng độ chắc chắn và an toàn khi thi công.
3. Thiết kế cuộn tròn – dễ vận chuyển, linh hoạt lắp đặt
– Thay vì dạng tấm cứng như lưới hàn, lưới B40 có thể được cuộn tròn thành cuộn lớn, giúp tối ưu diện tích khi lưu kho và vận chuyển. Với trọng lượng nhẹ hơn so với lưới thép hàn cùng kích thước, sản phẩm này dễ dàng bốc xếp, tháo lắp và triển khai thi công chỉ với dụng cụ đơn giản.
– Ngoài ra, nhờ tính linh hoạt của dạng cuộn, người dùng có thể cắt ghép theo kích thước tùy ý mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc kết cấu tổng thể của lưới.
Tên gọi khác thường gặp của lưới B40:
Trong thực tế, lưới B40 còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau, tùy theo cách sử dụng, vật liệu cấu tạo hoặc thói quen gọi tên trong từng lĩnh vực. Việc nắm rõ những tên gọi này sẽ giúp người mua dễ dàng tìm kiếm, nhận diện sản phẩm đúng với nhu cầu sử dụng.
Dưới đây là một số tên gọi thường gặp của lưới B40 trên thị trường:
Lưới mắt cáo B40
Lưới sắt B40
Lưới thép B40
Lưới hàng rào B40
=> Tìm hiểu ngay các sản phẩm lưới thép chúng tôi sản xuất:
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong xây dựng, chăn nuôi, dân dụng hay công nghiệp, lưới B40 được sản xuất với nhiều kích thước và quy cách khác nhau. Trong đó, các yếu tố quan trọng cần quan tâm gồm: chiều cao khổ lưới, đường kính sợi thép, khoảng cách mắt lưới và chiều dài cuộn.
Kích thước, Quy cách lưới B40 phổ biến
1. Khổ lưới (chiều cao) phổ biến
Lưới B40 thường được sản xuất theo các khổ tiêu chuẩn phổ biến gồm: 1.0m, 1.2m, 1.5m, 1.8m, 2.0m và 2.4m – đây là các kích thước chiều cao thông dụng, phù hợp với đa dạng nhu cầu thi công từ dân dụng đến công nghiệp.
Tuy nhiên, trên thực tế, kích thước khổ lưới có thể có sai số khoảng ±2% do ảnh hưởng từ yếu tố kỹ thuật như:
Độ co giãn của sợi thép trong quá trình đan lưới
Giới hạn điều chỉnh của hệ thống máy móc sản xuất
Loại vật liệu sử dụng (thép mạ, nhựa bọc,…)
=> Vì lý do đó, khách hàng nên trao đổi và xác nhận rõ ràng kích thước thực tế của cuộn lưới trước khi tiến hành thi công, đặc biệt khi đã có khung hàng rào, cột trụ hoặc móng cố định sẵn. Việc lắp đặt dựa trên kích thước lý thuyết có thể dẫn đến tình trạng hụt lưới, dư mép hoặc sai lệch độ cao, gây phát sinh chi phí và thời gian chỉnh sửa.
Lời khuyên: Khách hàng nên đặt mua lưới b40 trước khi tiến hành gia công khung hàng rào. Hoặc yêu cầu nhà phân phối cung cấp chính xác thông số về sản phẩm.
2. Đường kính sợi thép
Đường kính sợi thép là yếu tố quan trọng quyết định đến độ bền, khả năng chịu lực và trọng lượng của lưới B40. Thông thường, lưới B40 có đường kính sợi dao động từ 2.7mm đến 3.5mm, trong đó các loại phổ biến nhất trên thị trường gồm:
Đường kính sợi lưới b40
Sợi thép 2.7mm:
Loại sợi mảnh, nhẹ, giá thành thấp
Phù hợp cho các công trình dân dụng quy mô nhỏ, làm chuồng trại gia súc, hàng rào tạm
Ưu điểm là dễ thi công và tiết kiệm chi phí
Sợi thép 2.8mm – 3.0mm:
Đường kính ở mức trung bình, là lựa chọn cân bằng giữa độ bền và giá cả
Sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, sân chơi, hàng rào kiên cố
Được nhiều nhà thầu và hộ kinh doanh ưu tiên nhờ tính linh hoạt
Sợi thép 3.5mm:
Sợi dày, chắc chắn, có khả năng chịu lực và chống va đập cao
Thường dùng cho các công trình công nghiệp lớn, khu vực có yêu cầu an ninh hoặc môi trường khắc nghiệt
Trọng lượng nặng hơn nên cần thi công kỹ và khung đỡ chắc chắn
Sợi thép bọc nhựa 3.7mm
Đây là loại sợi thép có lõi thép bên trong, bên ngoài được phủ lớp nhựa PVC dày, giúp chống ăn mòn, chống tia UV và tăng độ bền thẩm mỹ.
Đường kính tổng thể là 3.7mm, trong đó lõi thép thường ở mức 2.5–2.7mm, còn lại là lớp nhựa bao phủ.
Lưới B40 bọc nhựa 3.7mm thích hợp sử dụng trong các khu vực có độ ẩm cao, gần biển, hoặc những nơi cần yếu tố thẩm mỹ, như sân vườn, trường học, sân bóng, khu dân cư.
Màu sắc nhựa thường là xanh lá, đen hoặc xám, giúp dễ dàng hòa vào không gian cảnh quan.
=> Lưu ý: Đường kính sợi thép càng lớn thì trọng lượng cuộn lưới càng tăng, nhưng bù lại độ bền và tuổi thọ sử dụng cũng cao hơn rõ rệt. Vì vậy, người dùng nên lựa chọn theo đúng nhu cầu và điều kiện lắp đặt thực tế để đạt hiệu quả tối ưu.
3. Mắt lưới (khoảng cách mắt)
Mắt lưới là phần khoảng trống hình thoi hoặc hình vuông được tạo thành giữa các sợi thép đan chéo nhau. Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ thông thoáng, khả năng bảo vệ của lưới B40.
Kích thước mắt lưới tiêu chuẩn: 40mm x 40mm. Đây là loại phổ biến và là nguồn gốc của tên gọi “B40”. Phù hợp với đa số công trình từ hàng rào, chuồng trại đến sân thể thao.
Các kích thước mắt lưới khác (sản xuất theo đặt hàng hoặc yêu cầu thi công):
45mm x 45mm
50mm x 50mm
60mm x 60mm
70mm x 70mm
=> Lưu ý: Khi chọn lưới theo kích thước mắt, bạn cần cân nhắc giữa độ bảo vệ, mục đích sử dụng và chi phí. Mắt lưới càng nhỏ thì càng chắc chắn và an toàn, nhưng cũng nặng hơn và tốn vật liệu hơn, kéo theo chi phí cao hơn.
4. Chiều dài cuộn lưới
Lưới B40 được sản xuất và đóng gói theo dạng cuộn tròn, thuận tiện cho việc vận chuyển, lưu kho và thi công. Trong đó, chiều dài mỗi cuộn là yếu tố quan trọng cần lưu ý khi tính toán vật tư cho công trình.
– Chiều dài tiêu chuẩn: Mỗi cuộn lưới B40 thường có chiều dài từ 30 mét đến 35 mét, tùy theo loại sợi, khổ lưới và nhà sản xuất.
– Sản xuất theo yêu cầu riêng: Đối với các công trình yêu cầu kỹ thuật đặc thù, khách hàng có thể đặt sản xuất lưới B40 theo chiều dài cuộn mong muốn, ví dụ: 10m, 20m,… để thuận tiện hơn trong việc thi công và lắp đặt
Ứng dụng thực tế của lưới B40
Với đặc tính bền chắc, dễ thi công, chi phí hợp lý và tính linh hoạt cao, lưới B40 đã trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất, đặc biệt là trong xây dựng và nông nghiệp.
Dưới đây là các ứng dụng thực tế tiêu biểu của lưới B40 tại Việt Nam:
Làm hàng rào bảo vệ công trình
Rào chắn sân bóng, khu thể thao ngoài trời
Làm hàng rào trường học, công viên, khu dân cư
Chuồng trại chăn nuôi – trang trại nông nghiệp
Rào vườn, ngăn đất – bảo vệ khu trồng trọt
Làm vật liệu đổ sàn bê tông
➤ Khám phá thêm các ứng dụng của lưới B40 trong công trình thực tế và cách chọn loại phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể.
Thông tin liên hệ đặt hàng
Lưới Thép Bình Minh chuyên sản xuất & phân phối các sản phẩm lưới B40, lưới B30, lưới thép hàn, kẽm gai, dây thép mạ kẽm, dây thép đen, rọ đá cho các công trình. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép xây dựng, thép hộp, tôn – xà gồ, thép hình, thép tấm với khối lượng lớn cho công trình.
Địa chỉ: Số 4, P. Linh Tây, Q. Thủ Đức, TP.HCM.
Đường dây nóng: 0706 455 567
Email: luoibinhminh@gmail.com
Trang web: https://luoithepbinhminh.com
KHO HÀNG : Ngã Ba Giồng, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM.
Dây thép mạ kẽm 3ly là sản phẩm dây thép được mạ kẽm điện phân, sợi thép có đường kính ngoài là 3 ly. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất lưới b40, gia công lồng chuồng, làm que hàn, lồng quạt, làm đồ nội thất và nhiều lĩnh vực khác.
Khi đọc bài viết này, chúng tôi nghĩ bạn đang quan tâm tới sản phẩm dây thép kẽm 3ly, giá dây thép 3ly. Hay là đang tìm đơn vị cung cấp dây mạ kẽm uý tín nhất.
Thép Bình Minh là đơn vị chuyên sản xuất & phân phối lưới b40, lưới b30, lưới b20,… Là đơn vị sản xuất , vì vậy khách hàng sẽ được mua dây thép mạ kẽm tại xưởng.
==> Xem thêm sản phẩm rọ đá hộc với giá tốt nhất thị trường tại đây
Ứng dụng của dây thép mạ kẽm 3ly
Dây thép mạ kẽm 3ly có nhiều ứng dụng chủ yếu như sau:
Xây dựng và cơ khí: được làm chốt, dây cáp trong các công trình xây dựng, làm khung sườn cho các công trình nhà xưởng, nhà kho,..
Ngành điện lực và viễn thông: được sử dụng làm cột điện, trụ viễn thông, cột mốc, đinh vít, mặt đinh, móc treo…
Gia công cơ khí: được dùng để gia công các chi tiết máy móc, dụng cụ cơ khí.
Đóng gói và vận tải: được sử dụng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa, đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình vận tải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ & ĐẶT HÀNG: CÔNG TY TNHH SX TM KT THÉP BÌNH MINH
Trong lĩnh vực xây dựng và kết cấu, thép hộp là một vật liệu không thể thiếu để tạo ra các sản phẩm bền vững và đẹp mắt. Hiện nay, thép hộp Hòa Phát là sản phẩm được ưa chuộng nhất về chất lượng sử dụng. Chúng tôi sẽ giới thiệu về thép hộp và địa chỉ mua thép hộp hòa phát uy tín tại TP.HCM.
Giới thiệu về công ty Hòa Phát
Hòa Phát là một trong những tập đoàn sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Hòa Phát luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Ngoài ra, Hòa Phát cũng có những đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước và cộng đồng.
Đối với ngành xây dựng hiện đại, thép hộp đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu. Sự đa dạng về quy cách, linh hoạt ứng dụng trong các hạng mục của công trình. Vì thế nhu cầu sử dụng các sản phẩm ống thép ngày càng tăng. Hãy cùng hiểu rõ hơn và cập nhật bảng giá thép hộp mới nhất tại các đơn vị cung cấp uy tín.
Thép hộp Hòa Phát là gì ? Các loại thép hộp thương hiệu Hòa Phát trên thị trường.
Thép hộp Hòa Phát là 1 sản phẩm thuộc tập đoàn Hòa Phát. Tập đoàn Hòa phát hiện là tập đoàn sản xuất thép lớn nhất tại Việt Nam. Thép hộp Hòa Phát nổi tiếng với chất lượng cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
Quy trình sản xuất hiện đại, hệ thống công nghệ tiên tiến, đội ngũ kỹ sư, công nhân lành nghề. Thép hộp Hòa Phát được ưa chuộng trong nước và cả thị trường quốc tế. Sự uy tín của tập đoàn Hòa Phát đã được khẳng định qua hàng loạt các dự án lớn trên khắp nơi
Sự đa dạng về kích thước, độ dày và chủng loại sản phẩm cùng với cam kết về chất lượng đã giúp sản phẩm này khẳng định vị thế của mình trên thị trường nội địa cũng như quốc tế.
Chuyên phân phối sỉ & lẻ thép hộp chữ nhật chính hãng.
Thép hộp Hòa Phát có những loại nào ?
Hiện này thép hộp Hòa Phát được sản xuất với nhiều chủng loại, quy cách, kích thước đa dạng. Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật và ống thép tròn là 3 quy cách thông dụng. Phân loại theo tính chất sản phẩm
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Thép hộp mạ kẽm là một trong những loại được ưa chuộng. Được chế tạo bằng cách phủ lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn oxy hóa, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
Thép hộp mạ kẽm thường được sử dụng vì có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Ứng dụng trong ngành xây dựng cầu đường, cảng biển,sản xuất các thiết bị chịu lực
Thép hộp nhúng nóng Hòa Phát
Thép hộp nhúng nóng là loại thép có tính chất tương tự như thép hộp mạ kẽm. Được sản xuất thông qua quá trình nhúng nóng vào chất lỏng kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra lớp mạ bề mặt mạnh mẽ và bền bỉ. Giúp sản phẩm chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn.
Thép hộp nhúng nóng thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao. Khả năng chống ăn mòn trong ngành xây dựng cầu đường, nhà xưởng hoặc trong sản xuất các thiết bị chịu lực.
Thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp đen là loại thép không qua quá trình mạ kẽm hoặc nhúng nóng, được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao. Thép hộp đen thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính linh hoạt cao và có thể sơn phủ hoặc gia công để đáp ứng các yêu cầu thiết kế cụ thể.
Ứng dụng phổ biến
Thép hộp Hòa Phát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Do có tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Ngành xây dựng: nhà ở, nhà tiền chế, chung cư, trang trại.
Với đa dạng về kích thước và hình dạng: thép hộp được cắt gia công để phù hợp với mọi yêu cầu thiết kế. Từ các kết cấu nhỏ nhắn cho đến các công trình lớn và phức tạp.
Ngành sản xuất: là vật liệu cần thiết để sản xuất các thiết bị máy móc, ô tô.
Xây dựng cơ sở hạ tầng, như cầu đường, cảng biển và các công trình công nghiệp.
Làm khung kết cấu, cột trụ, nẹp cửa, thanh giằng và các chi tiết khác trong các công trình xây dựng.
Sản xuất máy móc và thiết bị, đóng tàu và hàng hải, và nhiều lĩnh vực khác.
Sự đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng thép hộp đã tạo ra nhiều cơ hội và tiện ích trong cuộc sống hàng ngày. Điều này cũng chứng tỏ sức mạnh và sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thép và tập đoàn Hòa Phát trong nền kinh tế Việt Nam.
Ưu điểm của thép hộp
Thép hộp Hòa Phát được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao. Được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi đưa vào sản xuất. Với quy trình sản xuất tiên tiến hiện đại, Thép Hòa Phát đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Độ bền cao, chống oxy hóa
Chịu được tải trọng lớn
Không bị gãy vỡ hay biến dạng trong quá trình sử dụng.
Địa chỉ mua thép hộp Hòa Phát uy tín tại TP.HCM
Nếu bạn đang cần mua thép Hòa Phát, bạn hãy tìm mua tại các địa chỉ mua thép uy tín tại TP.HCM. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phân phối thép, Thép Bình Minh đảm bảo cung cấp sản phẩm thép Hòa Phát chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Khái niệm tôn mái vòm là gì? Tôn vòm có những loại nào? Đối với một số công trình thì tôn vòm không phải là sản phẩm được sử dụng bắt buộc. Vậy tại sao tôn vòm lại được sử dụng rộng rãi trên thị trường như vậy? Trong bài viết này chúng tôi sẽ liệt kê một vai ưu điểm của tôn vòm khi sử dụng cho công trình. Đồng thời cập nhật bảng giá tôn vòm 2025 mới nhất từ nhà máy Tôn Thép Bình Minh.
Nhận cán tôn mái vòm theo yêu cầu
Thép Bình Minh là nhà máy cán tôn uy tín tại tphcm. Chúng tôi phân phối các sản phẩm của Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Việt Nhật, TVP… chính hãng. Trực tiếp sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng, các công trình nội, ngoại thành. Chúng tôi luôn cam kết, phân phối sản phẩm chính hãng chất lượng, đảm bảo độ dày được in trên tôn, giá thành cạnh tranh nhất thị trường. Để biết thêm chi tiết các sản phẩm tôn lợp của chúng tôi, vui lòng liên hệ 0706 455 567 để được tư vấn miễn phí.
Tôn vòm là tôn lợp được uốn thành dạng vòm một phần hoặc cả chiều dài tấm tôn. Tôn mái được cán song vuông theo chiều dọc tấm tôn, kết hợp với các đường chấn ngang ở phần đầu tấm tôn là tăng độ cứng của tấm tôn lên mức tối đa. Chiều dài uốn vòm thông dụng phổ biến nhất giao động từ 0.25m – 2m5.
Tôn mái vòm là sản phẩm có kết cấu cán song đặc biệt, giúp cho tấm tôn tăng độ cứng. Vì vậy trong quá trình thi công lắp đặt mái che thông thường không cần phải có khung xương để làm giá đỡ. Chúng ta thương dễ dàng bắt gặp dạng tôn này từ các công trình nhà dân dụng đến các công trình có diện tích lớn như : Nhà văn hóa, nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà thi đấu thể thao, nhà hát, rạp chiếu phim, bể bơi…
Trường hợp bán kính cong của mái vòm lớn hơn 2.5m vẫn có thể uốn cong được mà không cần phải qua gia công. Chiều cong và độ cong được cán theo yêu cầu của khách hàng như: vòm 9 sóng ngược, vòm nóc gió…
Ưu điểm của tôn mái vòm khi ứng dụng thực tế trong công trình.
– Tôn mái vòm được sử dụng nhằm mục đích tạo sự thông thoáng, tăng chiều cao cho công trình.
– Tôn chấn vòm khổ hữu dụng là 1000mm giúp dễ tính toán số lượng tấm, chiều dài.
– Tôn 9 sóng và tôn 5 sóng đều cán được tôn vòm
– Tôn kẽm, tôn lạnh và tôn màu đều cán được tôn chấn vòm
– Đồ dày tôn trung bình từ 0,30mm ( 3 dem ) đến 0,50mm ( 5 dem ) giúp cho người có nhiều sự lựa chọn cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau
– Quy cách, chiều dài cắt theo yêu cầu.
Tôn mái vòm được phân loại như thế nào?
Hiện này trên thị trường tôn mòn ( tôn mái vòm ) được chia làm 2 loại chính: Mái tôn vòm lăn và Mái tôn vồm dập. 2 loại này có sự khác biệt rõ rang, mỗi loại có những ưu điểm nhất định, nhằm phù hợp nhất với thiết kế của công trình.
Mái tôn vòm lăn
Bán kính tối đa của mái vòm được đề nghị là R=80m. Nhằm giúp việc thoát nước hiệu quả nhất khi gần đỉnh của mái cong. Các mối nối dọc cạnh tấm tôn ( chồng mí – H1 ) nên được lắp chặt bằng loại vít rút và keo. Nếu dùng các loại mối nối đầu tấm của các tấm với nhau. Mái vòm lớn phải chia thành nhiều lane tôn thì các mối nối này không nên đặt tại đỉnh vòm.
Nếu việc thiết kế mái hoặc một ứng dụng nào đó đòi hỏi tấm tôn phải được uốn cong với các bán kính nhỏ hơn giá trị tối thiểu trong bảng 1 thì tấm tôn phải được bẻ cong nhờ quá trình uốn sóng. Công thức tính R , chiều dài tấm tôn uốn cong theo bề rộng, chiều cao và góc ở tâm.
Mái tôn vòm dập
– Dạng vòm một phần chiều dài tấm tôn – Các tấm tôn có thể được uốn cong để tạo thành 3/4 hình tròn nhưng để tiện cho việc nối dọc cạnh tấm chỉ nên uốn tối đa 1/2 hình tròn. – Nhằm tạo sự dễ dàng trong việc vận chuyển cũng như tạo sự an toàn tối đa cho các tấm tôn cong.
Một số lưu ý cơ bản trong quá trình lắp đặt mái tôn.
Trong quá trình gia công, lắp đặt tôn khách hàng cần lưu ý một số vẫn đề như sau: • Không được đặt tôn gần bể chữa xi măng, các chất gây oxy cao. • Không lắp đặt tôn cùng với thời gian sơn tường, vì sơn tường làm ảnh hưởng đến chất lượng tấm tôn. • Cần cẩn thận, không kéo lê để tránh làm xước mặt tôn. • Trước khi đứng trên mái tôn cần phải vệ sinh mặt tôn, vệ sinh giày, dép sạch sẽ. • Di chuyển nhẹ nhàng trên mái tôn, không được làm biến dạng tấm ton. • Cần sử dụng vít phù hợp, có lớp cao su cách nhiệt • Cần về sinh về mặt tôn sau khi gia công, lắp đặt.
Địa chỉ mua tôn lợp uy tín tại Tphcm
Tôn Thép Bình Minh là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực sản xuất tôn lợp mái. Với hệ thống máy cán tôn, máy uốn vòn, máy chấn úp nóng. Chúng tôi phân phối mọi quy cách, kích thước, độ dày tôn bạn cần. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối tôn thép xây dựng. Tôn Thép Bình Minh là doanh nghiệp được khách hàng tin tưởng bởi phân phối các sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Tại sao nên chọn Tôn Thép Bình Minh là đơn vị cung cấp vật tư cho công trình.
• Là đại lý cấp 1 chính thức được ủy quyền từ nhà máy sản xuất Tôn Đông Á. • Có hệ thống cửa hàng chi nhánh rộng khắp tphcm và các tỉnh lân cận. • Có hệ thộng xe vận tải, phù hợp trong vận chuyển nội, ngoại thành và đi các tỉnh. • Miễn phí vận chuyển trong nội thành, hỗ trợ chi phí vận chuyển đi các tỉnh. • Đội ngũ bán hàng, kinh doanh có kinh nghiệm, dễ dàng hỗ trợ tư vẫn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn. • Thời gian giao hàng nhanh chóng, trong 24h kể từ thời điểm đặt hàng. • Hỗ trợ chi phí bốc xếp, xuống hàng tại chân công trình. • Hình thức thanh toán linh hoạt: Chuyển khoản hoặc tiền mặt. • Khách hàng chỉ trả tiền khi nhận đủ và đúng hàng tại chân công trình.
Thông tin liên hệ và đặt hàng.
Chuyên sản xuất & phân phôi các sản phẩm thép xây dựng, tôn lợp, thép hộp, lưới B40 , rọ đá cho các công trình.
Bảng giá tôn Đông Á 2025 mới nhất được cập nhật tại tôn thép Bình Minh. Hiện nay trên thị trường các sản phẩm tôn thép xây dựng được phân phối bởi nhiều hãng. Bạn đang phân vân không biết nên sử dụng loại tôn nào chất lượng đạt tiêu chuẩn, vừa có giá thành cạnh tranh. Trong bài viết này chúng tôi tôi muốn in giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Tôn Đông Á. Với nhiều ưu điểm vượt trội sản phẩm tôn lợp mái Đông Á là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng.
Đại lý cấp 1 phân phối tôn đông á uy tín tại tphcm
Tôn thép Bình Minh là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm Tôn Đông Á chính hãng chất lượng cao đạt tiêu chuẩn có chứng chỉ co cq. Chúng tôi nhận cán tôn theo quy cách kích thước phù hợp với ngôi nhà của bạn. Để biết thêm về sản phẩm và cập nhật bảng giá tôn Đông Á mới nhất 2025. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0706 455 567 để được tư vấn và báo giá miễn phí.
Bảng giá Tôn Đông Á 2025 mới nhất.
Tôn kẽm – tôn lạnh và tôn màu là 3 sản phẩm chính của Tôn Đông Á phân phối ra thị trường. Các sản phẩm được sản xuất đa dạng về quy cách độ dài khối lượng lớn và khổ rộng. Nhằm phục vụ cho nhu cầu xây dựng, trang trí nội thất, ứng dụng trong công nghiệp. Kính gửi quý khách hàng bảng giá tôn mới nhất 2025 được cập nhật từ nhà máy.
Chuyên sản xuất tôn cách nhiệt Đông á
Bảng giá tôn màu Đông Á
BẢNG GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á
Sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông
ĐỘ DÀY
TRỌNG LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
3 dem 00
2.5
81,000
3 dem 50
3.0
89,000
4 dem 00
3.45
106,000
4 dem 50
3.9
121,000
5 dem 00
4.4
130,000
Bảng giá tôn lạnh Đông Á
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH ĐÔNG Á
Sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông
ĐỘ DÀY
TRỌNG LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
3 dem 50
3.0
98,000
4 dem 00
3.45
116,000
4 dem 50
3.9
131,000
5 dem 00
4.4
141,000
Bảng giá tôn kẽm Đông Á
BẢNG GIÁ TÔN KẼM ĐÔNG Á
Sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông
ĐỘ DÀY
TRỌNG LƯỢNG
ĐƠN GIÁ
4 dem 40
3.9
84,000
5 dem 30
4.4
94,000
Lưu ý: Bảng giá trên có giá trị tại thời điểm, bảng giá tôn đông á có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng của đơn hàng và biến động giá trong ngày. Để nhận báo giá tôn đông á mới nhất vui lòng liên hệ qua hotline 0706 455 567
So sànhbảng giá tôn hoa sen2025mới nhất. Chuyên phân phối tôn hoa sen chính hãng chất lượng cao tại tphcm
Bảng màu tôn Đông Á
Bảng màu tôn đông á.
Bảng màu trên được đăng theo dạng hình ảnh, vì vậy tông màu có thể khác so với màu tôn thực tế. Khách hàng có thể tải bảng màu tham khảo từ nhà máy tại đây.
Tìm hiểu về công ty cổ phần Tôn Đông Á
Tôn Đông Á là thương hiệu thuộc công ty cổ phần tôn Đông Á. Công ty được thành lập vào ngày 5/11/1898, với tên gọi công ty trách nhiệm hữu hạn Đông Á . Vào năm 2004 được đổi thành công ty trách nhiệm hữu hạn tôn Đông Á. Đến năm 2009 được chuyển đổi từ hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn sang công ty cổ phần và có tên gọi chính thức cho đến nay. Tôn Đông Á là đơn vị chuyên sản xuất thép cán nguội, tôn kẽm, tôn lạnh tôn màu phục vụ cho ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng trang trí nội thất và ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất.
Trải qua nhiều năm xây dựng và phát triển đến nay tôn Đông Á đã gặt hái được nhiều thành quả nhất định. Phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước. Ngoài phân phối thị trường trong nước Tôn Đông Á được xuất khẩu ổn định vào các thị trường các nước khối Asean, trung Đông , Châu Phi và một số số thị trường khó tính như Mỹ, Nhật Bản và Australia.
Trong suốt chặng đường hình thành và phát triển tôn Đông Á đã vinh dự đón nhận nhiều giải thưởng Huân chương bằng khen và các danh hiệu cao quý từ chính phủ và Nhà nước trao tặng như hai hơn chương Lao động hạng ba giải vàng giải thưởng chất lượng quốc gia Sao Vàng Đất Việt top 100 hàng Việt Nam chất lượng cao do người tiêu dùng bình chọn vnair 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam Doanh nghiệp xuất khẩu Uy tín cúp vàng Hội chợ Vietbuild.
Tôn Đông Á là thương hiệu có tuổi đời lâu năm, được thành lập từ năm 1989 cho đến nay, thương hiệu Tôn Đông Á đã có mặt trên thị trường là 33 năm. Hơn 3 thập kỷ hình thành và phát triểu, công ty cồ phần Tôn Đông Á đã và đang đạt được những thành công nhất định, trong lĩnh vực sản xuất và phân phối tôn thép. Vinh dự nhận được nhiều huân chương và băng khen từ chính phủ và nhà nước.
Với tổng nguồn vốn đầu tư vào các dây chuyền sản xuất hơn 90 triệu USD. Trở thành một trong những doanh nghiệp sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại nhất trong khu vực.
Dây chuyền thép cán nguội đảo chiều hai giá cán
Dây chuyền mạ kẽm và hợp kim nhôm kẽm
Dây chuyền mạ màu
Dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm
Nâng cấp dây chuyền tẩy rỉ
Cho đến này khi nhắc tới sản phẩm tôn lớp mái, bất kỳ người tiêu dùng nào cũng biết đến thương hiệu Tôn Lợp Mái. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng tốt nhất cho thị trường, các sản phẩm tôn lợp Đông Á được sản xuất đa dạng về quy cách, kích thước khổ rộng, độ dày, màu sắc. Tất cả sản phẩm của Tôn Đông Á trước khi phân phối ra thị trường được kiểm định chất lượng chặt chẽ, nghiêm ngặt.
Cập nhật bảnggiá thép hộp hoa senmới nhất tại nhà máy. Thép hộp hoa sen chất lượng hàng đầu cho mọi công trình.
Tôn Đông Á đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
Sản phẩm Tôn Đông Á được trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn. • Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS • Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM • Tiêu chuẩn Úc: AS • Tiêu chuẩn Anh: BS – EN
Tôn kẽm Đông Á
Tôn kẽm còn được gọi là thép mạ kẽm được sản xuất từ thép cán nguội qua dây chuyền mạ kẽm với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, được ủ trong lò NOF để làm thay đổi cơ tính thép. Sau đó được mạ một lớp kẽm theo nguyên lý mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió và cuối cùng được phủ một lớp bảo vệ bề mặt chống oxy hóa như crom.
Lớp mạ kẽm giúp sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, ăn mòn trong môi trường tự nhiên. Tăng tuổi thọ sử dụng, sản phẩm thường được dùng cho ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng như: Làm tôn lợp, tấm lợp mái, vách ngăn, tấm lót sàn…)
Cấu trúc sản phẩm
• Thép nền • Lớp mạ kẽm • Lớp phủ bề mặt crom.
Dây chuyền mạ kẽm – mạ lạnh
Đặc điểm của dây chuyền mạ kẽm – mạ lạnh • Dây chuyền tích hộp thiết bị công nghệ cao. • Khâu tiền xử lý công nghệ NÒ thân thiện môi trường. • Dao gió công nghệ Châu Âu – thương hiêuj danh tiếng Danieli Kohler – kiểm soát bề mặt mạ tối ưu • Thiết bị kiểm soát lợp mạ tự động của Mỹ. • Thiết bị xử lý tối ưu độ phẳng và bề mặt sau mạ của Danieli Italy. • Bảo vệ lớp mạ bằng Antifinger và Crom-Mat. • Thiết bị phủ dầu bảo vệ sản phẩm công nghệ tĩnh điện OILTECH.
Bảng báogiá lưới B40mới nhất tại xưởng. Thép Bình Minh là đơn vị sản xuất lưới B40 uy tín hàng đầu.
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
Bề mặt thành phẩm
Bóng, sáng, bông vân thường
Xử lý bề mặt
Crom
Độ bền uốn (T-bend)
0 ÷ 3 T
Khối lượng mạ
Z12: 120 g/m2/2 mặt
Z27: 275 g/m2/2 mặt
Thành phần lớp phủ
99.0% Zn
Giới hạn chảy
≥ 270 MPa
Đường kính trong
508 mm
Thông số kỹ thuật
Công suất thiết bị
300.000 tấn / năm
Công nghệ
NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3302, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653, tiêu chuẩn Úc AS1397, tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346
Độ dày
0.16 ÷ 2.5 mm
Bề rộng
750÷1250mm
Trọng lượng cuộn
Max 10 tấn
Đường kính trong
508 mm
Khả năng mạ
60 ÷ 300 g/m2
Tôn Lạnh Đông Á
Tôn lạnh hay thép mạ nhôm kẽm là thép cán nguội được mạ hợp kim nhôm kẽm với thành phần 55% Al, 43.5% Zn và 1.5% Si. Tôn lạnh Tôn lạnh được sản xuất từ thép cán nguội đã được tẩy rỉ và phủ dầu, được cho qua dây chuyền mạ lạnh với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, tẩy rỉ lần nữa rồi ủ trong lò NOF để làm thay đổi cơ tính lá thép. Sau đó được mạ một lớp nhôm kẽm theo nguyên lý mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió và cuối cùng được phủ một lớp bảo vệ bề mặt chống ôxy hóa (như antifinger, dầu, crom…).
Tôn lạnh thường được dùng trong ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng để làm tôn lợp mái, tôn vách, tôn la phông, của cuốn… Ngoài ra sản phẩm còn được ứng dụng trong lĩnh vực điện công nghiệp và trang trí nội thất. Nhờ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, vì vậy tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn cao, phản xả nhiệt tốt và có tuổi thọ cao hơn 4 lần so với sản phẩm tôn kẽm.
Cấu trúc sản phẩm • Thép nền • Lớp mạ hợp kim Al-Zn-Si • Lớp bảo vệ bề mặt chống oxy hóa.
Thông số kỹ thuật tôn lạnh
Công suất thiết bị
300,000 tấn / năm
Công nghệ
NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3321, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A792, tiêu chuẩn Úc AS1397, tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346
Độ dày
0.16 ÷ 1.5 mm
Khổ rộng
750÷1250mm
Trọng lượng cuộn
Max 10 tấn
Đường kính trong
508 mm
Khả năng mạ
30 ÷ 200 g/m2
Tiêu chuẩn sản phẩm Tôn Đông Á
Bề mặt thành phẩm
Bông vân thường
Xử lý bề mặt
Anti – finger
Độ bền uốn (T-bend)
0 ÷ 3 T
Khối lượng mạ
AZ70: 70g/m2/ 2 mặt
AZ100: 100g/ m2/ 2 mặt
AZ 150: 150g/ m2/ 2 mặt
Thành phần lớp phủ
Hợp kim nhôm kẽm, Silic: 55% AL – 43% Zn – 1,6% SI
Giới hạn chảy
≥ 270 MPa (N/MM2)
Đường kính trong
508 mm
Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn tôn lạnh ( thép mạ nhôm kẽm )
Tôn màu Đông Á
Tôn màu là các sản phẩm được phủ sơn trên bề mặt. Quá trình sản xuất tôn màu: Nguyên liệu đầu vào sau quá trình tẩy rửa sẽ được phủ một lớp phụ gia giúp làm tăng độ bám dính, sau đó phủ một lớp sơn lót trước khi sơn chính thức và sấy khô. Lớp sơn giúp cho tôn tăng khả năng chống chịu với môi trường, tạo tính thẩm mỹ. Tôn lạnh màu thường được dùng trong ngành công nghiệp xây dựng, dân dụng (như tấm lợp, vách ngăn, ván trần, cửa cuốn…) và trang trí nội thất.
Tiêu chuẩn chất lượng tôn màu Đông Á
Màu sắc
Màu sắc đa dạng
Thép nền
Tôn mạ nhôm kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3321:2010 (Nhật Bản); BS EN 10346:2009 (Châu Âu); AS 1397:2011 (Úc); ASTM A792/A792M-10 (Mỹ).
Lớp sơn phủ
Polyester, Super Polyester
Lớp sơn mặt chính
5μm – 25μm.
Lớp sơn lót mặt chính
3μm – 10μm.
Lớp sơn mặt lưng
3μm – 15μm.
Lớp sơn lót mặt lưng
3μm – 10μm
Độ cứng bút chì
≥ 2H
Độ bền dung môi
Mặt chính ≥ 100 DR. Mặt lưng ≥ 70 DR
Độ bền va đập
500 x 500 mm: Không bong tróc
Độ bền uốn
≤ 3 T
Độ bám dính
≥ 95%
Phun sương muối
Mặt chính: Sau 500 giờ, đạt, mặt lưng: Sau 200 giờ, đạt
Giới hạn chảy
≥ 270 MPa (N/mm2)
Trọng lượng cuộn
Tối đa 10 tấn
Đường kính trong
508 mm
Thông số kỹ thuật tôn màu Đông Á
Công suất thiết bị
120.000 tấn/năm
Độ dày (mm)
0.20 ÷ 0.80
Khổ rộng (mm)
750 ÷ 1250
Trọng lượng cuộn (tấn)
Tối đa 10 tấn
Đường kính trong (mm)
508
Nhà máy Tôn Thép Bình Minh, đơn vị cung cấp tôn Đông Á chính hãng, chất lương, giá thành cạnh tranh nhất thị trường.
Tôn Thép Bình Minh hiện nay là một trong những nhà máy phân phối tôn lợp mái lớn nhất tại tphcm. Chúng tôi phân phối các sản phẩm Tôn Đông Á tại 24 quận huyện trên thành phố và các tỉnh thuộc Miền Nam. Với hệ thống trang thiết bị máy móc hiện đại, máy cán tôn được nhập khẩu từ nước ngoài. Sản phẩm tôn lớp mái của chúng tôi phân phối được cam kết là hàng chính hãng từ các nhà máy lớn như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Nam Kim, TVP…
Đến với nhà máy Tôn Thép Bình Minh, bạn có tể yên tâm về giá tôn đông á, chất lượng, chế độ bảo hành, dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đối với các đơn hàng lớn, chúng tôi có những chính xác nhằm hỗ trợ người tiêu dùng có nhiều quyền lợi nhất.
Tại sao nên mua Tôn Đông Á tại Tôn Thép Bình Minh.
• Là đại lý cấp 1 chính thức được ủy quyền từ nhà máy sản xuất Tôn Đông Á. • Có hệ thống cửa hàng chi nhánh rộng khắp tphcm và các tỉnh lân cận. • Có hệ thộng xe vận tải, phù hợp trong vận chuyển nội, ngoại thành và đi các tỉnh. • Miễn phí vận chuyển trong nội thành, hỗ trợ chi phí vận chuyển đi các tỉnh. • Đội ngũ bán hàng, kinh doanh có kinh nghiệm, dễ dàng hỗ trợ tư vẫn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn. • Thời gian giao hàng nhanh chóng, trong 24h kể từ thời điểm đặt hàng. • Hỗ trợ chi phí bốc xếp, xuống hàng tại chân công trình. • Hình thức thanh toán linh hoạt: Chuyển khoản hoặc tiền mặt. • Khách hàng chỉ trả tiền khi nhận đủ và đúng hàng tại chân công trình.
Thông tin liên hệ và đặt hàng:
Thép Binh Minh chuyên sản xuất & phân phối các sản phẩm lưới B40, lưới B30 lưới thép hàn, lưới inox, kẽm gai, dây thép mạ kẽm, dây thép đen, rọ đá hộc.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép xây dựng, thép hộp, tôn – xà gồ, thép hình, thép tấm với khối lượng lớn cho công trình.