Giá thi công hàng rào lưới B40 bao nhiêu? Tư vấn chi tiết từ chuyên gia thi công

Khi nhắc đến hàng rào, người ta thường nghĩ đến bức tường phân cách – nhưng với hàng rào lưới B40, đó còn là giải pháp tiết kiệm, hiệu quả và linh hoạt. Câu hỏi “giá thi công hàng rào lưới B40 bao nhiêu?” tưởng chừng đơn giản, nhưng lại phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố thực tế. Nếu bạn là chủ nhà muốn dự trù ngân sách, là nhà thầu cần báo giá sơ bộ, hoặc đơn giản chỉ là người đang tìm hiểu, thì bài viết dưới đây chính là câu trả lời chi tiết bạn đang cần.

1. Vì sao nên quan tâm đến chi phí khi lắp đặt hàng rào lưới B40?

Chi phí là “bức tường ngân sách” đầu tiên quyết định quy mô và chất lượng công trình. Hiểu rõ chi phí giúp bạn:
• Dự toán chính xác tổng đầu tư
• Tránh phát sinh ngoài ý muốn
• So sánh với các phương án rào khác như gạch, tôn, bê tông
• Chủ động lựa chọn loại vật tư phù hợp với nhu cầu thực tế
Và đặc biệt, với lưới B40 – một vật liệu rào hiện đại, giá rẻ nhưng chất – bạn hoàn toàn có thể sở hữu một hệ thống hàng rào bền chắc mà vẫn hợp túi tiền.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí làm hàng rào B40

Không có một mức giá cố định cho mọi công trình. Chi phí làm rào lưới B40 phụ thuộc vào:
• Loại lưới sử dụng: mạ kẽm, sơn tĩnh điện, bọc nhựa PVC
• Kích thước ô lưới và đường kính sợi thép
• Chiều cao và chiều dài hàng rào
• Loại trụ đi kèm: sắt, bê tông, có hoặc không khung
• Địa hình thi công: đất mềm hay cứng, bằng phẳng hay dốc
• Nhân công & vận chuyển vật tư
Mỗi mét dài, mỗi sợi lưới là một khoản đầu tư. Đầu tư đúng – thi công chuẩn – sử dụng lâu dài.

3. Bảng giá tham khảo vật tư hàng rào lưới B40

Hạng mụcĐơn giá (VNĐ)
 Lưới B40 mạ kẽm (Ø2.7 – Ø3.5)90.000 – 130.000/m2
 Lưới B40 sơn tĩnh điện130.000 – 170.000/m2
 Lưới B40 bọc nhựa140.000 – 180.000/m2
 Trụ sắt/bê tông50.000 – 90.000/trụ
 Dây kẽm buộc, phụ kiện10.000 – 20.000/mét
 Nhân công lắp đặt100.000 – 150.000/mét

Lưu ý: Đơn giá có thể thay đổi tùy địa phương, khối lượng đặt hàng và thời điểm trong năm.

==> Xem chi tiết bảng giá lưới b40 đầy đủ quy cách tại đây

4.Giá thi công hàng rào lưới B40 trọn gói bao nhiêu?

Dưới đây là mức giá tham khảo cho 1 mét dài hàng rào lưới B40 hoàn chỉnh:
• Loại phổ thông (mạ kẽm, không khung): 160.000 – 220.000 VNĐ/mét dài
• Loại cao cấp (khung sắt, sơn tĩnh điện): 350.000 – 500.000 VNĐ/mét dài
Nếu bạn thi công số lượng lớn, hoặc chọn giải pháp tự thi công, chi phí có thể giảm đáng kể.

5. So sánh chi phí hàng rào B40 với các loại rào khác

Loại hàng ràoChi phí trung bìnhĐặc điểm
 Lưới B40 Rẻ – Trung bình Thi công nhanh, thoáng, linh hoạt
 Gạch – Bê tông Cao Chắn kín, chắc chắn, thi công lâu
 Lưới inox Cao Bền, thẩm mỹ, giá thành cao
 Hàng rào tôn Trung bình Kín, chống nhìn, dễ gió lật

Chi phí xây dựng hàng rào lưới B40 tuy phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng hoàn toàn nằm trong khả năng kiểm soát của bạn nếu chuẩn bị kỹ lưỡng. Chọn đúng loại lưới – xác định rõ quy mô – thi công chuẩn – chính là cách để bạn sở hữu một hệ thống rào không chỉ tiết kiệm mà còn an toàn, thẩm mỹ và bền vững.
Bạn muốn tìm kiếm thêm các kiến thức về hàng rào lưới b40? Hãy tham khảo thêm:

Hướng dẫn thi công hàng rào lưới B40 chi tiết từ A đến Z
Top 10 mẫu hàng rào lưới B40 đẹp, bền, thẩm mỹ nhất hiện nay

Hướng dẫn thi công lắp đặt hàng rào lưới B40 chi tiết từ A đến Z

Bạn là một chủ nhà muốn giám sát quá trình thi công thay vì phó mặc cho thợ? Là một người thợ mới, kỹ thuật viên vừa bước vào nghề và muốn làm đúng ngay từ đầu? Hay là một nhà thầu nhỏ, người có đất muốn tự dựng hàng rào để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chắc chắn, thẩm mỹ? Bất kể bạn thuộc nhóm nào, bài viết này sẽ là bản hướng dẫn thi công lắp đặt hàng rào chi tiết, dễ hiểu và đầy thực tế nhất mà bạn đang cần.
Làm hàng rào tưởng chừng là công việc giản đơn, nhưng để có được một hệ thống vững như bàn thạch, đẹp như kiến trúc ngôn từ, thì không thể xem nhẹ từng bước nhỏ. Bài viết này là những chia sẻ của những người thợ với 20 năm kinh nghiệm lắp rào, sẽ giúp bạn lắp đặt, mà còn hiểu sâu – làm chuẩn – vững bền theo năm tháng.

1. Cần chuẩn bị những gì trước khi thi công?

Muốn việc thi công diễn ra suôn sẻ, bạn không thể bắt đầu khi trong tay chưa có gì. Hãy chuẩn bị thật kỹ:
• Dụng cụ thi công cơ bản: kềm cắt, kềm buộc, kìm bấm, máy hàn (nếu dùng khung), thước dây, dây căng thẳng, búa, xẻng, nước sơn chống gỉ (nếu cần)
• Vật liệu chính: lưới B40 (cuộn hoặc tấm), trụ sắt/trụ bê tông, dây kẽm buộc, bulong ốc vít
• Nhân lực: tối thiểu 2 người – chỉ cần một buổi sáng, hai người thợ lành nghề, bạn đã có thể hoàn thiện hàng chục mét rào
• Mặt bằng: đã dọn sạch, bằng phẳng, định vị rõ ràng khu vực cần rào
Đây là bước “chuẩn bị ra trận”, nơi mỗi dụng cụ, mỗi mét lưới, đều là một mảnh ghép cho bức tường niềm tin bạn sắp dựng lên.

2. Hướng dẫn thi công hàng rào lưới B40 (5 bước chi tiết)

Bước 1: Đo đạc, đánh dấu và khảo sát mặt bằng

Trải thước, căng dây, đánh dấu vị trí từng trụ. Nơi đặt trụ cần bằng phẳng, không bị sụt lún. Cứ đo đúng – dựng vững – buộc chặt, bạn sẽ thấy mọi thứ trơn tru như thể… dễ như ráp tranh.

Bước 2: Đào hố và dựng trụ

Khoảng cách lý tưởng giữa các trụ từ 2 đến 3 mét. Trụ sắt nên chôn sâu tối thiểu 40cm, trụ bê tông thì có thể cố định bằng đá và xi. Mỗi trụ không chỉ là khung đỡ – mà là cột sống của cả hệ thống, là điểm tựa để lưới đứng vững như người lính gác.

Bước 3: Căng và lắp lưới B40

Lưới B40 được căng dọc theo trụ, kéo đều tay để tránh võng, vặn xoắn. Lắp – căng – buộc – siết, cứ thế nhịp nhàng. Từng mắt lưới, từng khớp nối, đều phải được đặt đúng – chỉnh chuẩn – buộc chắc.

Bước 4: Cố định lưới vào trụ

Dùng dây kẽm buộc chặt lưới vào trụ. Nếu dùng khung sắt, hãy bắt vít hoặc hàn các điểm liên kết. Chính ở bước này, hàng rào dần trở thành “khóa niềm tin” – nơi mà kỹ thuật và thẩm mỹ hội tụ.

Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện

Rà soát toàn bộ: các điểm buộc có chắc không? Lưới có võng hay trùng? Trụ có thẳng? Có đoạn nào cần gia cố thêm? Khi mọi chi tiết đã đâu vào đấy, khi từng mắt lưới đã nằm yên trên trụ, là lúc bạn có thể tự hào rằng: rào vững, đất yên.

3. Một số lỗi thường gặp khi thi công và cách xử lý

1. Căng lưới không đều, bị trùng hoặc võng

Nguyên nhân: thi công vội vàng, không chia đều lực, không dùng dây căng dọc Khắc phục: chia đoạn căng ngắn hơn, dùng tay kéo nhẹ từng phần, buộc dần từng điểm

2. Trụ xiên, ngả, không thẳng hàng

Nguyên nhân: không căng dây định tuyến, hố trụ nông, đất lún Khắc phục: căng dây cẩn thận trước khi dựng trụ, dùng nivo kiểm tra độ thẳng, chôn trụ sâu và chèn chặt

3. Buộc lưới quá lỏng, dễ bung

Nguyên nhân: dùng dây kẽm quá mềm hoặc thao tác ẩu Khắc phục: chọn dây có độ cứng vừa phải, quấn 2–3 vòng và siết chắc tay

4. Không kiểm tra lần cuối sau khi lắp xong

Nguyên nhân: chủ quan, thiếu kiểm tra chất lượng tổng thể Khắc phục: luôn dành ít phút để kiểm tra, chỉnh sửa từng đoạn lưới, từng trụ sau khi hoàn thiện
Ai bảo làm rào là chuyện của riêng thợ xây? Chỉ cần cẩn trọng, bạn cũng có thể làm nên một hàng rào đơn giản nhưng không đơn điệu.

=> Thi công hàng rào lưới B40 là một quá trình thi công linh hoạt, nơi mỗi bước đi – mỗi động tác – mỗi mắt lưới đều mang trọng trách. Không quá cầu kỳ, không đòi hỏi máy móc phức tạp, nhưng lại cần sự chỉn chu như đang làm một bức tranh sống động. Đừng ngần ngại bắt đầu – vì hàng rào không chỉ ngăn cách, mà còn mở lối cho sự an toàn và trật tự.

Trên đây là chia sẻ kinh nghiệm thi công hàng rào lưới B40 chi tiết từ A đến Z – từ công tác chuẩn bị, vật tư, quy trình thi công cho đến các lỗi thường gặp và cách xử lý hiệu quả. Hy vọng những hướng dẫn này giúp bạn chủ động hơn trong việc triển khai, giám sát hoặc tự lắp đặt hệ thống hàng rào chắc chắn – tiết kiệm – bền đẹp theo thời gian.

Nếu bạn đang quan tâm đến các khía cạnh khác như chi phí vật tư, dự toán thi công hoặc mẫu mã hàng rào B40 phù hợp cho từng loại công trình, đừng bỏ qua những bài viết liên quan dưới đây. Đây sẽ là bước tiếp theo hoàn hảo giúp bạn hoàn thiện mọi kế hoạch:

– Chi phí xây dựng hàng rào lưới B40 bao nhiêu?

Top 10 mẫu hàng rào lưới B40 đẹp, bền, thẩm mỹ nhất hiện nay.

Bảng giá lưới b40 mới nhất 2025

 

HƯỚNG DẪN THI CÔNG HÀNG RÀO DÂY THÉP GAI – GIẢI PHÁP AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

Hàng rào dây thép gai từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự an toàn và bảo vệ. Không chỉ đơn thuần là một dãy thép vô tri, nó như một chiến binh kiên cường, ngày đêm canh gác, tạo nên một ranh giới vững chãi chống lại mọi xâm nhập trái phép. Với kết cấu bền bỉ và chi phí hợp lý, đây chính là lựa chọn tối ưu cho những ai muốn bảo vệ không gian sống và tài sản của mình một cách hiệu quả. Sau đây là hướng dẫn thi công hàng rào dây thép gai từ chuyên gia. 

1. Chuẩn bị và lên kế hoạch thi công

Trước khi bắt tay vào thi công, bạn cần vạch ra một kế hoạch chi tiết, bởi một hàng rào kiên cố không chỉ đến từ vật liệu mà còn nằm ở sự tính toán cẩn trọng. Hãy dành thời gian khảo sát khu vực, đo lường khoảng cách hợp lý giữa các cột trụ (từ 2m – 3m), và đảm bảo rằng hướng đi của hàng rào không chỉ tối ưu về mặt bảo vệ mà còn hài hòa với tổng thể không gian.

Vật liệu cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Dây thép gai cần được chọn loại có đường kính từ 2,5mm – 3mm, được mạ kẽm chống gỉ sét để đảm bảo tuổi thọ trên 10 năm. Cột trụ có thể là bê tông hoặc sắt, nhưng dù là gì, chúng cũng phải đủ vững chãi để giữ hàng rào đứng vững trước thời gian và thời tiết khắc nghiệt. Nếu sử dụng cột bê tông, kích thước tối thiểu nên là 10cm x 10cm, chôn sâu 50 – 60cm để đảm bảo sự chắc chắn.

Ngoài ra, trong một số công trình yêu cầu sự kết hợp giữa hàng rào dây thép gai và các vật liệu khác, bạn có thể sử dụng lưới B40 để tăng cường độ bảo vệ hoặc kết hợp với rọ đá nhằm gia cố nền móng vững chắc hơn. Nếu cần một giải pháp đồng bộ, sử dụng lưới thép hàn cũng là một lựa chọn tối ưu cho độ bền và tính thẩm mỹ.

2. Tiến hành lắp đặt

Hãy bắt đầu bằng việc dựng cột trụ – nền móng cho toàn bộ hàng rào. Đào hố sâu khoảng 50cm – 60cm, đường kính 30cm, sau đó đặt cột vào và gia cố bằng bê tông để đảm bảo độ vững chắc. Đừng vội vàng! Một hàng rào chỉ thực sự kiên cố khi từng cột trụ được dựng lên một cách cẩn thận và chính xác.

Sau khi các cột đã vững vàng, tiến hành căng dây thép gai. Đây là bước đòi hỏi sự tỉ mỉ, bởi chỉ một chút lỏng lẻo cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ. Hãy đảm bảo dây được kéo căng đều, các mối nối chắc chắn, không có điểm nào bị chùng xuống hay quá căng đến mức dễ đứt gãy. Lớp dây thép gai có thể được bố trí từ 3 – 5 tầng, với khoảng cách giữa các lớp từ 20cm – 30cm, tùy theo mức độ an ninh mong muốn.

3. Hoàn thiện và kiểm tra

Khi mọi thứ đã vào đúng vị trí, đừng quên thực hiện bước kiểm tra cuối cùng. Một hàng rào chỉ thực sự hoàn hảo khi nó không chỉ chắc chắn mà còn mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng. Nếu sử dụng cột sắt, hãy phủ thêm một lớp sơn chống gỉ để tăng tuổi thọ lên 5 – 7 năm. Dọn dẹp khu vực thi công, loại bỏ những vật sắc nhọn có thể gây nguy hiểm.

4. Địa chỉ mua kẽm gai chất lượng, giá tốt

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp kẽm gai chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, Lưới Thép Bình Minh chính là lựa chọn hoàn hảo. Chúng tôi cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, chống gỉ sét, bền bỉ với thời gian.
  • Giá cả cạnh tranh, đảm bảo mang đến giải pháp tiết kiệm nhất cho khách hàng.
  • Hỗ trợ tư vấn miễn phí, giúp bạn chọn đúng loại dây thép gai phù hợp với công trình.
  • Giao hàng tận nơi, nhanh chóng, tiện lợi trên toàn quốc.

Hãy liên hệ ngay với Lưới Thép Bình Minh để được báo giá tốt nhất và nhận tư vấn chi tiết về các loại kẽm gai phù hợp với nhu cầu của bạn!

5. Hàng rào dây thép gai – Một quyết định đúng đắn

Không phải ngẫu nhiên mà hàng rào dây thép gai được ví như “tấm khiên vững chãi” bảo vệ tài sản. Đây không chỉ là một biện pháp an ninh hiệu quả mà còn là một khoản đầu tư thông minh, tiết kiệm chi phí lâu dài. Một hệ thống bảo vệ kiên cố có thể giúp bạn an tâm tận hưởng cuộc sống mà không phải lo lắng về những nguy cơ xâm nhập.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp bảo vệ mạnh mẽ nhưng không kém phần bền bỉ và kinh tế, thì hàng rào dây thép gai chính là lựa chọn không thể bỏ qua!

Rọ Đá Là Gì? Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 2025

rọ đá

Trong các công trình gia cố bờ kè, chống sạt lở và bảo vệ nền móng, rọ đá là một giải pháp hiệu quả và bền vững. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, thủy lợi và giao thông. Hiểu rõ nhu cầu này, Lưới Thép Bình Minh cung cấp các loại rọ đá đạt chuẩn chất lượng, sản xuất từ dây thép mạ kẽm hoặc bọc PVC, đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn và thích ứng với nhiều điều kiện địa hình khác nhau.

Với kinh nghiệm và uy tín trên thị trường, chúng tôi cam kết mang đến những giải pháp tối ưu giúp khách hàng bảo vệ công trình một cách an toàn và hiệu quả nhất.

1. Rọ Đá Là Gì?

rọ đá
Rọ đá là một cấu trúc lưới thép đan hoặc hàn, tạo thành hộp vuông hoặc chữ nhật, bên trong được lấp đầy đá hộc để tăng độ ổn định

Rọ đá là một cấu trúc lưới thép đan hoặc hàn, tạo thành hộp vuông hoặc chữ nhật, bên trong được lấp đầy đá hộc để tăng độ ổn định. Nhờ vào thiết kế linh hoạt, giúp hạn chế xói mòn, phân tán áp lực nước và cố định bề mặt đất trong các công trình bờ kè, đê điều, mái dốc hay tường chắn.

Được làm dây thép mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC, sản phẩm có khả năng chống gỉ sét, chịu lực tốt và thích nghi với nhiều môi trường khác nhau, từ đất mềm đến vùng có dòng chảy mạnh.

=> Xem thêm: Bảng giá lưới b40 tại xưởng giá tốt nhất

2. Rọ đá còn có những cách gọi nào?

Rọ đá còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau tùy theo cách gọi của từng ngành nghề và địa phương. Một số tên gọi phổ biến bao gồm:

  • Thảm rọ đá: Dùng để chỉ loại rọ có kích thước rộng, chiều cao thấp, thường được sử dụng trong các công trình bảo vệ mái dốc, bờ kè hoặc gia cố nền móng.
  • Rọ lưới thép: Xuất phát từ cấu trúc chính của rọ được làm bằng lưới thép mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC.
  • Rọ hộc đá: Một cách gọi khác tương tự rọ đá hộc, dùng để mô tả rọ chứa đá có kích thước lớn.
  • Gabion: Là tên gọi quốc tế của rọ đá, thường được sử dụng trong tài liệu kỹ thuật và các dự án xây dựng có yếu tố nước ngoài.

Dù được gọi với tên nào, rọ đá vẫn có chung một mục đích: gia cố công trình, chống sạt lở và bảo vệ môi trường trong xây dựng, thủy lợi và giao thông.

3. Các Loại Rọ Đá Phổ Biến – Phân Loại Chi Tiết & Cách Lựa Chọn Phù Hợp

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại rọ đá khác nhau, mỗi loại phù hợp với từng điều kiện địa hình và mục đích sử dụng cụ thể. Vậy rọ đá có những loại nào? Làm sao để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!

3.1. Phân Loại Theo Cấu Trúc Lưới

  • Rọ đá lưới xoắn kép: Cấu tạo từ dây thép đan xoắn kép giúp tăng khả năng chịu lực và độ linh hoạt cao, phù hợp cho các công trình bảo vệ bờ sông, kè đê và chống xói mòn đất.
  • Rọ đá lưới hàn: Các thanh thép được hàn lại thành các ô vuông hoặc chữ nhật, có độ chắc chắn cao, thường được sử dụng cho tường chắn, kè cảnh quan đô thị, công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

3.2. Phân Loại Theo Lớp Phủ Bảo Vệ

  • Rọ đá mạ kẽm nhúng nóng: Được phủ một lớp kẽm dày giúp chống ăn mòn, phù hợp với công trình thủy lợi, môi trường ẩm ướt, ven biển.
  • Rọ đá bọc nhựa PVC: Có lớp nhựa PVC bảo vệ bên ngoài giúp tăng khả năng chống gỉ sét, thích hợp với môi trường nước mặn, nước phèn hoặc khu vực có khí hậu khắc nghiệt.

3.3. Phân Loại Theo Hình Dáng & Ứng Dụng

  • Rọ đá hình hộp: Loại phổ biến nhất, có dạng chữ nhật, dùng để gia cố bờ kè, mái dốc, chống sạt lở.
  • Thảm rọ đá (Gabion Mattress): Chiều cao thấp, bề mặt rộng, chuyên dùng cho các công trình bảo vệ mái taluy, đê điều.
  • Rọ đá hình trụ: Dạng trụ tròn, thích hợp cho khu vực dòng chảy mạnh, chống xói mòn cục bộ.

3.4 Cách Lựa Chọn Rọ Đá Phù Hợp Cho Công Trình

– Công trình thủy lợi, chống sạt lở bờ song: Nên chọn rọ lưới xoắn kép, mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo độ bền.

– Tường chắn rọ đá, công trình cảnh quan: Nên dùng rọ lưới hàn, có tính thẩm mỹ cao.

– Khu vực có môi trường nước mặn, nước phèn: Rọ bọc nhựa PVC giúp tăng khả năng chống ăn mòn.

Việc lựa chọn đúng loại rọ đá không chỉ giúp công trình đạt hiệu quả cao mà còn đảm bảo tuổi thọ bền vững và tiết kiệm chi phí bảo trì. Nếu bạn cần tư vấn thêm về sản phẩm chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Lưới Thép Bình Minh để được hỗ trợ chi tiết nhất!

4. Cấu Tạo & Đặc Điểm Của Rọ Đá – Giải Pháp Chống Xói Mòn Bền Vững

4.1. Cấu Tạo

Rọ đá được cấu tạo từ lưới thép mạ kẽm hoặc lưới bọc nhựa PVC đan thành các hộp lưới hình chữ nhật hoặc hình trụ, bên trong chứa đầy đá hộc để tạo thành kết cấu vững chắc. Cấu tạo cơ bản gồm:

  • Khung lưới thép: Được làm từ dây thép xoắn kép hoặc hàn, có độ dẻo cao giúp rọ giữ hình dạng ổn định khi chịu lực tác động.
  • Đá hộc bên trong: Được chọn lọc với kích thước phù hợp để tạo độ liên kết tốt, giúp rọ không bị xô lệch trong quá trình sử dụng.
  • Vách ngăn (màng chia ô): Rọ đá dài thường có các vách ngăn chia thành từng khoang nhỏ (khoảng 1m), giúp phân bố lực đồng đều và giữ đá không bị dồn về một phía.
  • Dây buộc & móc neo: Dùng để cố định các mép rọ  với nhau và liên kết với các rọ khác khi lắp đặt.

4.2. Đặc điểm

– Rọ đá được sử dụng rộng rãi để gia cố bờ kè, mái taluy, đập nước, giúp ngăn chặn tình trạng sạt lở do mưa lũ và dòng chảy mạnh.

– Nhờ vào thiết kế lưới thép dẻo dai và đá bên trong, rọ đá có thể thích ứng với các biến động của nền đất mà không bị nứt vỡ như các công trình bê tông cứng.

– Lưới thép mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC giúp rọ có khả năng chống oxy hóa, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như nước mặn, hóa chất, thời tiết nóng ẩm.

– So với các giải pháp bảo vệ bờ kè truyền thống, rọ dễ lắp đặt tại chỗ, không cần sử dụng máy móc phức tạp, giúp giảm chi phí nhân công và thời gian thi công đáng kể.

– Rọ đá cho phép nước và không khí lưu thông tự nhiên, giúp hệ sinh thái phát triển, cây cỏ mọc xuyên qua rọ đá, tạo ra cảnh quan hài hòa và bảo vệ môi trường.

5. Bảng Kích Thước & Thông Số Kỹ Thuật Rọ Đá

5.1 Bảng kích thước cơ bản

Chiều Dài (m)Chiều Rộng (m)Chiều Cao (m)Số Ngăn Bên Trong
2.01.01.01 ngăn
3.01.01.02 ngăn
4.01.01.03 ngăn
2.01.00.51 ngăn
3.01.00.52 ngăn
4.01.00.53 ngăn

5.2 Bảng thông số kỹ thuật thông dụng

Thông SốChi Tiết
Kích thước mắt lưới (mm)60 x 80, 80 x 100, 90 x 110, 100 x 120, 110 x 130
Đường kính dây thép (mm)2.2 mm – 3.8 mm (tùy loại)
Chất liệu dây lướiThép mạ kẽm nhúng nóng / Thép bọc nhựa PVC
Màu sắc (đối với lưới bọc nhựa PVC)Xanh lá, đen, xám (theo yêu cầu)
Số ngăn bên trong (Vách ngăn chia ô)1 – 2 – 3 – 4 ngăn (tùy theo chiều dài rọ)
Hình dạng rọ đáHình hộp chữ nhật hoặc hình trụ
Công dụng chínhGia cố bờ kè, đập thủy lợi, chống xói mòn, bảo vệ công trình

6. Tiêu chuẩn sản xuất rọ đá mạ kẽm, rọ đá bọc nhựa

Rọ đá mạ kẽm và rọ đá bọc nhựa PVC được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn trong các công trình thủy lợi, kè sông, kè biển, chống sạt lở,… Dưới đây là những tiêu chuẩn quan trọng mà rọ đá phải đáp ứng:

6.1. Tiêu chuẩn dây thép mạ kẽm

ASTM A641 (Mỹ): Đảm bảo lớp mạ kẽm đạt độ dày tiêu chuẩn, chống oxy hóa tốt.
TCVN 2053-1993 (Việt Nam): Yêu cầu về thành phần hóa học và cơ tính của dây thép.
BS EN 10244-2 (Châu Âu): Đánh giá chất lượng lớp mạ kẽm trên dây thép.

6.2. Tiêu chuẩn dây thép bọc nhựa PVC

ASTM A975 (Mỹ): Xác định yêu cầu về độ dày lớp nhựa bọc, độ bám dính và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.
EN 10245-2 (Châu Âu): Đảm bảo độ dẻo dai, bền màu, chống tia UV và ăn mòn hóa chất.
TCVN 10304:2014 (Việt Nam): Tiêu chuẩn kỹ thuật về rọ đá trong xây dựng.

6.3. Tiêu chuẩn mắt lưới và kích thước

ASTM A975 (Mỹ) & EN 10223-3 (Châu Âu): Kiểm định kích thước mắt lưới, độ bền kéo của dây thép.
TCVN 10335:2014 (Việt Nam): Quy định về phương pháp thử nghiệm độ bền, chống ăn mòn của lưới thép.

Rọ Đá Bọc Nhựa PVC Có Những Màu Sắc Nào?

Rọ đá bọc nhựa PVC không chỉ giúp tăng độ bền, chống ăn mòn mà còn có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với điều kiện môi trường và yêu cầu của từng công trình. Một số màu phổ biến của lớp nhựa bọc gồm:

  • Màu xanh lá cây: Đây là màu phổ biến nhất, giúp rọ đá hòa hợp với môi trường tự nhiên như bờ sông, hồ, đê kè và các công trình cảnh quan.
  • Màu xám: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cầu đường, đê chắn sóng, mang lại tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu thời tiết tốt.
  • Màu đen: Lớp nhựa đen giúp tăng cường khả năng chống tia UV, thích hợp cho các khu vực có nhiệt độ cao, tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Màu xanh dương: Thường được sử dụng trong môi trường ven biển, khu vực có độ ẩm cao, giúp chống oxy hóa và ăn mòn do nước biển.

Rọ Đá Được Ứng Dụng Ở Đâu?

Rọ đá là giải pháp tối ưu trong xây dựng hạ tầng, đặc biệt tại các khu vực có địa hình phức tạp hoặc chịu ảnh hưởng lớn từ xói mòn và tác động của dòng chảy. Nhờ khả năng chịu lực cao, kết cấu linh hoạt và độ bền vượt trội, rọ đá được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình từ thủy lợi, giao thông đến xây dựng dân dụng và cảnh quan.

Những Công Trình Nào Cần Sử Dụng?

Trong lĩnh vực thủy lợi, rọ đá đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố bờ sông, kênh mương, đê kè, giúp hạn chế sạt lở và bảo vệ kết cấu hạ tầng khỏi tác động của dòng chảy. Các công trình ven biển cũng ứng dụng để giảm thiểu xâm thực, bảo vệ bờ kè và ổn định nền móng trước ảnh hưởng của sóng và thủy triều.

Bên cạnh đó, trong xây dựng giao thông, rọ đá được sử dụng để gia cố mái taluy, ổn định nền đường và bảo vệ cầu cống, giúp duy trì sự an toàn và ổn định của các tuyến đường trước nguy cơ sạt lở đất. Đối với công trình dân dụng, rọ đá không chỉ đảm nhận nhiệm vụ gia cố kết cấu mà còn được ứng dụng trong thiết kế tường chắn đất, kè hồ nhân tạo và các giải pháp cảnh quan bền vững.

Mỗi công trình có yêu cầu kỹ thuật khác nhau, do đó việc lựa chọn rọ phù hợp về chất liệu, kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố quan trọng. Rọ đá mạ kẽm thường được sử dụng trong các dự án có mức độ ăn mòn thấp, trong khi rọ đá bọc nhựa PVC là lựa chọn tối ưu cho môi trường khắc nghiệt, giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả bảo vệ công trình.

Báo Giá Rọ Đá Tại Xưởng Sản Xuất – Cập Nhật Mới Nhất

Giá rọ đá tại xưởng sản xuất phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất liệu dây lưới, độ dày sợi thép, lớp mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC. Các sản phẩm rọ tiêu chuẩn thường có giá dao động tùy theo nhu cầu sử dụng trong từng công trình, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tối ưu.

Tại Lưới Thép Bình Minh, chúng tôi cung cấp rọ đá trực tiếp từ xưởng sản xuất với mức giá cạnh tranh, không qua trung gian. Nhờ hệ thống sản xuất hiện đại, nguồn nguyên liệu chất lượng cao, sản phẩm rọ của chúng tôi đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo tính ổn định và hiệu quả dài lâu cho công trình.

Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết theo yêu cầu cụ thể. Đội ngũ tư vấn sẵn sàng hỗ trợ, đưa ra giải pháp phù hợp với ngân sách và điều kiện thi công của từng dự án. Cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, giao hàng tận nơi và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.

Liên hệ ngay 0706 455 567 để nhận báo giá ưu đãi từ xưởng sản xuất!

Tại Sao Nên Mua Rọ Đá Hộc Tại Lưới Thép Bình Minh?

Khi lựa chọn rọ đá hộc cho các công trình thủy lợi, giao thông hay xây dựng, chất lượng sản phẩm và uy tín của nhà cung cấp là yếu tố quan trọng hàng đầu. Lưới Thép Bình Minh tự hào là đơn vị sản xuất và cung cấp rọ đá hộc hàng đầu, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật với mức giá cạnh tranh.

Với hệ thống nhà xưởng hiện đại, chúng tôi sản xuất rọ từ thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc bọc nhựa PVC, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao, chịu lực tốt, phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Mọi sản phẩm đều được kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, giúp khách hàng an tâm về độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, Lưới Thép Bình Minh còn cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, từ tư vấn kỹ thuật, thiết kế theo yêu cầu đến giao hàng tận nơi. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ khách hàng lựa chọn kích thước, loại rọ đá phù hợp với từng công trình, tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả thi công.

Khi mua rọ đá hộc tại Lưới Thép Bình Minh, khách hàng sẽ nhận được:

– Sản phẩm đúng chuẩn, bền bỉ, chịu lực tốt
– Giá gốc tại xưởng, không qua trung gian
– Giao hàng nhanh, hỗ trợ vận chuyển tận nơi
– Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ dự toán chi phí

Quy Trình Bán Rọ Đá Tại Lưới Thép Bình Minh

Để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm mua hàng thuận tiện, nhanh chóng và chuyên nghiệp, Lưới Thép Bình Minh áp dụng quy trình bán rọ bài bản với các bước cụ thể như sau:

1. Tiếp Nhận Nhu Cầu & Tư Vấn Sản Phẩm

Khách hàng liên hệ với chúng tôi qua hotline, email hoặc trực tiếp tại xưởng để cung cấp thông tin về nhu cầu sử dụng rọ, bao gồm kích thước, chất liệu (mạ kẽm hoặc bọc nhựa PVC), số lượng đặt hàng và yêu cầu kỹ thuật khác. Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc và đề xuất giải pháp tối ưu nhất.

2. Báo Giá & Xác Nhận Đơn Hàng

Dựa trên thông tin khách hàng cung cấp, chúng tôi sẽ gửi bảng báo giá chi tiết, kèm theo các phương án phù hợp để khách hàng lựa chọn. Sau khi thống nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các điều khoản khác, đơn hàng sẽ được xác nhận chính thức.

3. Sản Xuất & Kiểm Định Chất Lượng

Rọ đá sẽ được sản xuất theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu riêng của từng đơn hàng. Trước khi xuất xưởng, sản phẩm sẽ được kiểm định nghiêm ngặt về kích thước, chất lượng lưới thép và độ hoàn thiện để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất.

4. Giao Hàng & Thanh Toán

Chúng tôi hỗ trợ giao hàng trên toàn quốc, vận chuyển nhanh chóng theo đúng lịch trình thỏa thuận. Khách hàng có thể lựa chọn phương thức thanh toán linh hoạt, bao gồm thanh toán trước hoặc thanh toán khi nhận hàng theo thỏa thuận.

5. Hỗ Trợ Sau Bán Hàng

Lưới Thép Bình Minh cam kết hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng, bao gồm hướng dẫn lắp đặt, bảo quản và tư vấn kỹ thuật khi cần thiết. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành để mang lại hiệu quả sử dụng tốt nhất cho từng công trình.

Liên hệ ngay 0706 455 567 để nhận báo giá ưu đãi và đặt hàng chính hãng!

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Rọ Đá

(1) Rọ đá có độ bền bao lâu? Tuổi thọ của rọ phụ thuộc vào chất liệu sản xuất và môi trường sử dụng. Rọ đá mạ kẽm có thể bền từ 10 – 20 năm, còn rọ đá bọc nhựa PVC có thể kéo dài hơn trong môi trường khắc nghiệt.

(2) Rọ đá có chịu được môi trường nước mặn không? Có. Tuy nhiên, rọ đá bọc nhựa PVC là lựa chọn tối ưu hơn cho môi trường nước mặn hoặc axit nhờ lớp nhựa bảo vệ chống ăn mòn.

(3) Rọ đá được sử dụng trong những công trình nào?  thường dùng trong kè sông, kè biển, bảo vệ bờ taluy, gia cố nền móng, đập tràn, chống xói mòn và nhiều ứng dụng khác trong xây dựng công trình thủy lợi.

(4) Mua rọ đá tại Lưới Thép Bình Minh có ưu đãi gì? Chúng tôi cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá xưởng, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật miễn phí, giao hàng tận nơi và chiết khấu cho đơn hàng lớn.

Lưới B40 là gì? Lưới B40 được dùng làm gì?

Lưới B40 là gì

Lưới B40 là sản phẩm được sử dụng khá phổ biến trên thị trường. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp sản phẩm được sử dụng để làm hàng rào thép B40 dù ở thành thị hay nông thôn. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ chi tiết lưới b40 là gì ? Lưới B40 được sử dụng trong các lĩnh vực nào ? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm về Lưới B40, vai trò quan trọng của lưới b40 trong xây dựng. Đồng thời cập nhật bảng giá lưới b40 mới nhất trên thị trường.

Khái niệm lưới b40 là gì?

Lưới B40 hay còn được gọi là lưới mắt cáo, sản phẩm được sản xuất từ dây thép có đường kính đa dạng. Dây thép được đan với nhau tạo thành nhiều ô lưới hình thoi/ hình vuông hay còn gọi là mắt lưới. Hai đầu mép lưới b40 được xoắn với nhau tạo thành hình mũi giáo, nhằm tăng khả năng gây sát thương.

Lưới B40 là gì

 

Ngày này sản lưới b40 được sản xuất tự động bằng máy dệt lưới. Cho ra sản phẩm đa dạng về khổ lưới, kích thước ô lưới và đường kính sợi. Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng đa dạng trên thị trường. Giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với công trình.

Lưới B40 có những loại nào ?

Trên thị trường lưới b40 có 3 dòng sản phẩm chính là lưới b40 mạ kẽm, lưới b40 bọc nhựa. Mỗi dòng sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu dây thép tương ứng. Có các ưu điểm và tính năng riêng biệt, phù hợp với từng mục đích sử dụng của công trình.

Ngoài ra còn có sản phẩm lưới thép đen có giá thành rẻ, nhưng khả năng chống oxy hóa kẽm, tuổi thọ sử dụng không cao. Vì vậy sản phẩm không được sử dụng rộng rãi. Chỉ được sử dụng trong các hạng mục đặc thù như gia công bộ lọc linh kiện máy công nghiệp…

Thông số kỹ thuật chi tiết về sản phẩm

Khổ lưới thông dụng: 1m, 1m2, 1m5, 1m8, 2m và 2m4.

Ô lưới thông dụng: 40×40, 50×50, 60×60, 70×70, 80×80 và 100×100.

Độ dày sợi mạ kẽm:2.5li. 2.8li, 3li, 3.3li, 3.5li.

Độ dày sợi thép bọc nhựa: 3.7li.

Ngoài ra Lưới Bình Minh nhận cán lưới B40 theo yêu cầu đơn đặt hàng. Chúng tôi nhận cán các khổ lỡ, điều chỉnh ô lưới phù hợp với yêu cầu.

Lưới B40 được sử dụng làm gì?

Lúc đầu lưới b40 được sản xuất với mục đích làm hàng rào thép B40. Trong thế chiến thứ 2, sản phẩm được sử dụng đẻ làm giáp chống tăng B40. Ngày nay lưới b40 được sử dụng đa dang trong ngành xây dựng, gia công cơ khí, chế tạo máy… Đặc biệt sản phẩm được sử dụng trong nhiều hàng mục của các công trình xây dựng hiện đại.

Vai trò và ứng dụng của Lưới B40 trong ngành xây dựng hiện đại:

Lưới B40 đóng vai trò khá quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Với nhiều ưu điểm và tính năng linh hoạt, sản phẩm được sử dụng trong các hạng mục bao gồm:

  • Sử dụng làm hàng rào bảo vệ công trình xây dựng, các dự án điện mặt trời…
  • Sử dụng làm hàng rào hạ tầng đường cao tốc.
  • Thay thế lưới đổ sàn ( lưới thép hàn ) để làm móng.
  • Được sử dụng làm giàn, khung cửa, trang trí ngoại thất.
  • Được sử dụng trong các công trình chống lũ, chống sạt lỡ bờ kè, bờ sông, bờ biển.

Khái quát công dụng của lưới b40.

  • Làm hàng rào bảo vệ công trình: Ngăn sự xâm nhập trái phép của con người, bảo vệ tài sản máy móc.
  • Làm hàng rào bảo vệ đất, vườn: Ngăn sự xâm nhập trái phép của con người, ngăn các động vật lớn đi lạc. Bảo vệ vườn cây trồng nông nghiệp, công nghiệp.
  • Làm hàng rào lưới hành lang đường cao tốc, ngăn động vật đi lạc, đảm bảo tính lưu thông, đảm bảo an toàn cho phương tiện.
  • Làm lưới đổ sàn: gia cố cột, dầm, sàn tăng tính kết nối của xi măng, tăng khả năng chịu lực cho công trình.
  • Làm chuồng trại chăn nuôi: Làm chuồng chăn nuôi gia súc, gia cầm, các động vật có vũ nhỏ.

Lưới Thép Bình Minh sản xuất & phân phối lưới b40 tận công trình.

Trên thị trường lưới B40 được sản xuất từ các xưởng sản xuất nhỏ lẻ. Vì vậy chất lượng sản phẩm, giá thành không đồng đều. Sự chênh lệch giá giữa nhà máy sản xuất, đại lý phân phối và các cửa hàng bán lẻ lên đất 20% – 30%. Vì vậy mua lưới b40 giá rẻ, chất lượng là ưu tiên hàng đầu để tiết kiệm ngân sách cho công trình.

Thép Bình Minh chuyên sản xuất và phân phối lưới b40
Thép Bình Minh chuyên sản xuất và phân phối lưới b40 mạ kẽm – lưới b40 bọc nhựa chất lượng hàng đầu.

Tự hào là đơn vị đi tiên phòng trong lĩnh vực sản xuất và phân phối lưới B40. Thép Bình Minh đã khẳng định vị thế trên thị trường bằng thương hiệu “ Lưới Thép Bình Minh ”. Với 15 kinh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất và phân phối lưới thép. Đầu tư hệ thống máy dệt lưới hiện đại được nhập khẩu từ châu âu, nhật bản. Chú trọng trong công tác đào tạo và nâng cao tay nghề cho công nhân viên. Chúng tôi cam kết mạng lại sản phẩm chất lượng tốt nhất – giá thành cạnh tranh nhất đến tay người tiêu dùng.

Chúng tôi phân phối những gì ?

Lưới Thép Bình Minh cam kết phân phối lưới b40 chất lượng hàng đầu. Mỗi cuộn lưới được kiệm định chất lượng chặt chẽ trước khi phân phối ra thị trường. Hơn nữa khách hàng sẽ được miễn phí hỗ trợ vận chuyện đến tận công trình.

Ngoài ra Thép Bình Minh còn phân phối các sản phẩm thép hộp hòa phát, thép hộp hoa sen, tôn đông á, tôn hoa sen, thép xây dựng việt nhật, thép pomina, thép miền nam, thép hình – thép tấm… Sản phẩm chúng tôi phân phối có xuất xứ rõ ràng, chất lượng đáp ứng các tiêu chí của mọi công trình.

Khi mua các sản phẩm sắt thép tại Thép Bình Minh, khách hàng sẽ được cam kết cung cấp đẩy đủ giấy tờ xuất xưởng, chứng chỉ sản phẩm.

Thông tin liên hệ đặt hàng

Chuyên sản xuất & phân phối các sản phẩm lưới B40, lưới B30, lưới thép hàn, kẽm gai, dây thép mạ kẽm, dây thép đen, rọ đá cho các công trình. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép xây dựng, thép hộp, tôn – xà gồ, thép hình, thép tấm với khối lượng lớn cho công trình. 

  • Địa chỉ: Số 4, P. Linh Tây, Q. Thủ Đức, TP.HCM.
  • Đường dây nóng: 0706 455 567
  • Email: luoibinhminh@gmail.com
  • Trang web:  https://luoithepbinhminh.com
  • KHO HÀNG : Ngã Ba Giồng, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM.

Từ khóa tìm kiếm trên google: luoi b40 la gi; khai niem luoi b40; luoi b40 dung de lam gi;

 

BÁO GIÁ DÂY THÉP MẠ KẼM 3LY

Dây thép mạ kẽm 3ly là gì?

Dây thép mạ kẽm 3ly là sản phẩm dây thép được mạ kẽm điện phân, sợi thép có đường kính ngoài là 3 ly. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất lưới b40, gia công lồng chuồng, làm que hàn, lồng quạt, làm đồ nội thất và nhiều lĩnh vực khác.

dây thép kẽm
Chuyên sỉ & lẻ dây thép mạ kẽm 1ly – 4ly giá tại xưởng

Khi đọc bài viết này, chúng tôi nghĩ bạn đang quan tâm tới sản phẩm dây thép kẽm 3ly, giá dây thép 3ly. Hay là đang tìm đơn vị cung cấp dây mạ kẽm uý tín nhất.

Thép Bình Minh là đơn vị chuyên sản xuất & phân phối lưới b40, lưới b30, lưới b20,… Là đơn vị sản xuất , vì vậy khách hàng sẽ được mua dây thép mạ kẽm tại xưởng.

==> Xem thêm sản phẩm rọ đá hộc với giá tốt nhất thị trường tại đây

Ứng dụng của dây thép mạ kẽm 3ly

Dây thép mạ kẽm 3ly có nhiều ứng dụng chủ yếu như sau:

  1. Xây dựng và cơ khí: được làm chốt, dây cáp trong các công trình xây dựng, làm khung sườn cho các công trình nhà xưởng, nhà kho,..

  2. Ngành điện lực và viễn thông:  được sử dụng làm cột điện, trụ viễn thông, cột mốc, đinh vít, mặt đinh, móc treo…

  3. Gia công cơ khí:  được dùng để gia công các chi tiết máy móc, dụng cụ cơ khí.

  4. Đóng gói và vận tải: được sử dụng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa, đảm bảo an toàn và chắc chắn trong quá trình vận tải.

THÔNG TIN LIÊN HỆ & ĐẶT HÀNG: CÔNG TY TNHH SX TM KT THÉP BÌNH MINH

  • VPĐD: Số 4, Phường Linh Tây, TP. Thủ Đức, TP.HCM.
  • Kho hàng: Ngã Ba Giồng, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM.
  • Đường dây nóng: 0706 455 567
  • Email: luoibinhminh@gmail.com
  • Trang web: https://luoithepbinhminh.com
  • Youtube: https://www.youtube.com/@luoibinhminh2112

THÉP HỘP HÒA PHÁT

thép họp chữ nhất

Trong lĩnh vực xây dựng và kết cấu, thép hộp là một vật liệu không thể thiếu để tạo ra các sản phẩm bền vững và đẹp mắt. Hiện nay, thép hộp Hòa Phát là sản phẩm được ưa chuộng nhất về chất lượng sử dụng. Chúng tôi sẽ giới thiệu về thép hộp và địa chỉ mua thép hộp hòa phát  uy tín tại TP.HCM.

Giới thiệu về công ty Hòa Phát

Hòa Phát là một trong những tập đoàn sản xuất  thép hàng đầu tại Việt Nam. Hòa Phát luôn đảm bảo chất lượng sản phẩm dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Ngoài ra, Hòa Phát cũng có những đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước và cộng đồng.

Đối với ngành xây dựng hiện đại, thép hộp đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu. Sự đa dạng về quy cách, linh hoạt ứng dụng trong các hạng mục của công trình. Vì thế nhu cầu sử dụng các sản phẩm ống thép ngày càng tăng. Hãy cùng hiểu rõ hơn và cập nhật bảng giá thép hộp mới nhất tại các đơn vị cung cấp uy tín.

Thép hộp Hòa Phát là gì ? Các loại thép hộp thương hiệu Hòa Phát trên thị trường.

Thép hộp Hòa Phát là 1 sản phẩm thuộc tập đoàn Hòa Phát. Tập đoàn Hòa phát hiện là tập đoàn sản xuất thép lớn nhất tại Việt Nam. Thép hộp Hòa Phát nổi tiếng với chất lượng cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.

Quy trình sản xuất hiện đại, hệ thống công nghệ tiên tiến, đội ngũ kỹ sư, công nhân lành nghề. Thép hộp Hòa Phát được ưa chuộng trong nước và cả thị trường quốc tế. Sự uy tín của tập đoàn Hòa Phát đã được khẳng định qua hàng loạt các dự án lớn trên khắp nơi

Sự đa dạng về kích thước, độ dày và chủng loại sản phẩm cùng với cam kết về chất lượng đã giúp sản phẩm này khẳng định vị thế của mình trên thị trường nội địa cũng như quốc tế.

Thép hộp Hòa Phát
Chuyên phân phối sỉ & lẻ thép hộp chữ nhật chính hãng.

Thép hộp Hòa Phát có những loại nào ?

Hiện này thép hộp Hòa Phát được sản xuất với nhiều chủng loại, quy cách, kích thước đa dạng. Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật và ống thép tròn là 3 quy cách thông dụng. Phân loại theo tính chất sản phẩm

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Thép hộp mạ kẽm  là một trong những loại được ưa chuộng. Được chế tạo bằng cách phủ lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn oxy hóa, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.

Thép hộp mạ kẽm thường được sử dụng vì có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Ứng dụng trong ngành xây dựng cầu đường, cảng biển,sản xuất các thiết bị chịu lực 

Thép hộp nhúng nóng Hòa Phát

Thép hộp nhúng nóng  là loại thép có tính chất tương tự như thép hộp mạ kẽm. Được sản xuất thông qua quá trình nhúng nóng vào chất lỏng kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra lớp mạ bề mặt mạnh mẽ và bền bỉ.  Giúp sản phẩm chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn.

Thép hộp nhúng nóng thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao.  Khả năng chống ăn mòn trong ngành xây dựng cầu đường, nhà xưởng hoặc trong sản xuất các thiết bị chịu lực.

Thép hộp đen Hòa Phát

Thép hộp đen là loại thép không qua quá trình mạ kẽm hoặc nhúng nóng, được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao. Thép hộp đen thường được sử dụng trong các ứng dụng cần tính linh hoạt cao và có thể sơn phủ hoặc gia công để đáp ứng các yêu cầu thiết kế cụ thể.

Ứng dụng phổ biến 

Thép hộp Hòa Phát được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Do có tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

  • Ngành xây dựng: nhà ở, nhà tiền chế, chung cư, trang trại.
  • Với đa dạng về kích thước và hình dạng: thép hộp  được cắt  gia công để phù hợp với mọi yêu cầu thiết kế. Từ các kết cấu nhỏ nhắn cho đến các công trình lớn và phức tạp.
  •  Ngành sản xuất: là vật liệu cần thiết để sản xuất các thiết bị máy móc, ô tô. 
  •  Xây dựng cơ sở hạ tầng, như cầu đường, cảng biển và các công trình công nghiệp.
  • Làm khung kết cấu, cột trụ, nẹp cửa, thanh giằng và các chi tiết khác trong các công trình xây dựng.
  • Sản xuất máy móc và thiết bị, đóng tàu và hàng hải, và nhiều lĩnh vực khác.

Sự đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng thép hộp đã tạo ra nhiều cơ hội và tiện ích trong cuộc sống hàng ngày. Điều này cũng chứng tỏ sức mạnh và sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp thép và tập đoàn Hòa Phát trong nền kinh tế Việt Nam.

Ưu điểm của thép hộp

Thép hộp Hòa Phát được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao. Được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi đưa vào sản xuất. Với quy trình sản xuất tiên tiến hiện đại, Thép Hòa Phát đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

  • Độ bền cao, chống oxy hóa
  • Chịu được tải trọng lớn
  • Không bị gãy vỡ hay biến dạng trong quá trình sử dụng.

Địa chỉ mua thép hộp Hòa Phát uy tín tại TP.HCM

Nếu bạn đang cần mua thép Hòa Phát, bạn hãy tìm mua tại các địa chỉ mua thép uy tín tại TP.HCM. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phân phối thép, Thép Bình Minh đảm bảo cung cấp sản phẩm thép Hòa Phát chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm như lưới B40 mạ kẽm, lưới B40 bọc nhựa, lưới B30, lưới B20, lưới thép hàn, kẽm gai, tôn, thép xây dựng, thép hình, thép tấm, rọ đá.

THÔNG TIN LIÊN HỆ & ĐẶT HÀNG: CÔNG TY TNHH SX TM KT THÉP BÌNH MINH

 

TÔN VÒM LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ỨNG DỤNG THỰC TẾ CỦA TÔN VÒM

Tôn mái vòm

Khái niệm tôn mái vòm là gì? Tôn vòm có những loại nào? Đối với một số công trình thì tôn vòm không phải là sản phẩm được sử dụng bắt buộc. Vậy tại sao tôn vòm lại được sử dụng rộng rãi trên thị trường như vậy? Trong bài viết này chúng tôi sẽ liệt kê một vai ưu điểm của tôn vòm khi sử dụng cho công trình. Đồng thời cập nhật bảng giá tôn vòm 2025 mới nhất từ nhà máy Tôn Thép Bình Minh.

Tôn mái vòm
Nhận cán tôn mái vòm theo yêu cầu

Thép Bình Minh là nhà máy cán tôn uy tín tại tphcm. Chúng tôi phân phối các sản phẩm của Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Việt Nhật, TVP… chính hãng. Trực tiếp sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, phân phối trực tiếp đến người tiêu dùng, các công trình nội, ngoại thành. Chúng tôi luôn cam kết, phân phối sản phẩm chính hãng chất lượng, đảm bảo độ dày được in trên tôn, giá thành cạnh tranh nhất thị trường. Để biết thêm chi tiết các sản phẩm tôn lợp của chúng tôi, vui lòng liên hệ 0706 455 567 để được tư vấn miễn phí.

Nhận báo giá tôn hoa sen mới nhất từ nhà máy cán tôn uy tín nhất thị trường. 

Tôn vòm là gì?

Tôn vòm là tôn lợp được uốn thành dạng vòm một phần hoặc cả chiều dài tấm tôn. Tôn mái được cán song vuông theo chiều dọc tấm tôn, kết hợp với các đường chấn ngang ở phần đầu tấm tôn là tăng độ cứng của tấm tôn lên mức tối đa. Chiều dài uốn vòm thông dụng phổ biến nhất giao động từ 0.25m – 2m5.

Tôn mái vòm là sản phẩm có kết cấu cán song đặc biệt, giúp cho tấm tôn tăng độ cứng. Vì vậy trong quá trình thi công lắp đặt mái che thông thường không cần phải có khung xương để làm giá đỡ. Chúng ta thương dễ dàng bắt gặp dạng tôn này từ các công trình nhà dân dụng đến các công trình có diện tích lớn như : Nhà văn hóa, nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà thi đấu thể thao, nhà hát, rạp chiếu phim, bể bơi…

Trường hợp bán kính cong của mái vòm lớn hơn 2.5m vẫn có thể uốn cong được mà không cần phải qua gia công. Chiều cong và độ cong được cán theo yêu cầu của khách hàng như: vòm 9 sóng ngược, vòm nóc gió…

Nhà máy phân phối tôn đông á uy tín nhất tphcm. Cập nhật bảng giá tôn đông á mới nhất 2025 tại Tôn Thép Bình Minh.

Ứng dụng thực tế của tôn chấn vòm 

– Tôn chấn vòm là dòng sản phẩm dùng để làm mái vòm, tôn vòm canopy, nóc gió cho các công trình như: 

+ Công trình xây dựng dân dụng: Xây nhà ở,  nhà cấp 4, Ki ốt, cửa hàng, quán ăn, nhà hàng …

+ Xây dựng Nhà thép tiền chế : nhà xưởng công nghiệp, nhà kho, nhà xưởng, văn phòng…

+ Công trình nhà nước : bệnh viện, trạm y tế, trường học, ủy ban, các ban ngành…

+ Khu vui chơi giải trí : nhà thi đấu, nhà thiếu nhi, nhà hát, siêu thị, trung tâm thương mại, bể bơi…

Cập nhật bảng giá tôn mới nhất 2025 các loại.

Ưu điểm của tôn mái vòm khi ứng dụng thực tế trong công trình.

– Tôn mái vòm được sử dụng nhằm mục đích tạo sự thông thoáng, tăng chiều cao cho công trình.

– Tôn chấn vòm khổ hữu dụng là 1000mm giúp dễ tính toán số lượng tấm, chiều dài.

– Tôn 9 sóng và tôn 5 sóng đều cán được tôn vòm

– Tôn kẽm, tôn lạnh và tôn màu đều cán được tôn chấn vòm

– Đồ dày tôn trung bình từ 0,30mm ( 3 dem ) đến 0,50mm ( 5 dem ) giúp cho người có nhiều sự lựa chọn cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau

– Quy cách, chiều dài cắt theo yêu cầu.

Tôn mái vòm được phân loại như thế nào?

Hiện này trên thị trường tôn mòn ( tôn mái vòm ) được chia làm 2 loại chính: Mái tôn vòm lăn và Mái tôn vồm dập. 2 loại này có sự khác biệt rõ rang, mỗi loại có những ưu điểm nhất định, nhằm phù hợp nhất với thiết kế của công trình.

Mái tôn vòm lăn

Bán kính tối đa của mái vòm được đề nghị là R=80m. Nhằm giúp việc thoát nước hiệu quả nhất khi gần đỉnh của mái cong.
Các mối nối dọc cạnh tấm tôn ( chồng mí – H1 ) nên được lắp chặt bằng loại vít rút và keo. Nếu dùng các loại mối nối đầu tấm của các tấm với nhau. Mái vòm lớn phải chia thành nhiều lane tôn thì các mối nối này không nên đặt tại đỉnh vòm.

Nếu việc thiết kế mái hoặc một ứng dụng nào đó đòi hỏi tấm tôn phải được uốn cong với các bán kính nhỏ hơn giá trị tối thiểu trong bảng 1 thì tấm tôn phải được bẻ cong nhờ quá trình uốn sóng.
Công thức tính R , chiều dài tấm tôn uốn cong theo bề rộng, chiều cao và góc ở tâm.

Mái tôn vòm dập

– Dạng vòm một phần chiều dài tấm tôn
– Các tấm tôn có thể được uốn cong để tạo thành 3/4 hình tròn nhưng để tiện cho việc nối dọc cạnh tấm chỉ nên uốn tối đa 1/2 hình tròn.
– Nhằm tạo sự dễ dàng trong việc vận chuyển cũng như tạo sự an toàn tối đa cho các tấm tôn cong.

Một số lưu ý cơ bản trong quá trình lắp đặt mái tôn.

Trong quá trình gia công, lắp đặt tôn khách hàng cần lưu ý một số vẫn đề như sau:
• Không được đặt tôn gần bể chữa xi măng, các chất gây oxy cao.
• Không lắp đặt tôn cùng với thời gian sơn tường, vì sơn tường làm ảnh hưởng đến chất lượng tấm tôn.
• Cần cẩn thận, không kéo lê để tránh làm xước mặt tôn.
• Trước khi đứng trên mái tôn cần phải vệ sinh mặt tôn, vệ sinh giày, dép sạch sẽ.
• Di chuyển nhẹ nhàng trên mái tôn, không được làm biến dạng tấm ton.
• Cần sử dụng vít phù hợp, có lớp cao su cách nhiệt
• Cần về sinh về mặt tôn sau khi gia công, lắp đặt.

Địa chỉ mua tôn lợp uy tín tại Tphcm

Tôn Thép Bình Minh là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực sản xuất tôn lợp mái. Với hệ thống máy cán tôn, máy uốn vòn, máy chấn úp nóng. Chúng tôi phân phối mọi quy cách, kích thước, độ dày tôn bạn cần. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối tôn thép xây dựng. Tôn Thép Bình Minh là doanh nghiệp được khách hàng tin tưởng bởi phân phối các sản phẩm chính hãng, giá cả cạnh tranh nhất thị trường.

Tại sao nên chọn Tôn Thép Bình Minh là đơn vị cung cấp vật tư cho công trình. 

• Là đại lý cấp 1 chính thức được ủy quyền từ nhà máy sản xuất Tôn Đông Á.
• Có hệ thống cửa hàng chi nhánh rộng khắp tphcm và các tỉnh lân cận.
• Có hệ thộng xe vận tải, phù hợp trong vận chuyển nội, ngoại thành và đi các tỉnh.
• Miễn phí vận chuyển trong nội thành, hỗ trợ chi phí vận chuyển đi các tỉnh.
• Đội ngũ bán hàng, kinh doanh có kinh nghiệm, dễ dàng hỗ trợ tư vẫn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn.
• Thời gian giao hàng nhanh chóng, trong 24h kể từ thời điểm đặt hàng.
• Hỗ trợ chi phí bốc xếp, xuống hàng tại chân công trình.
• Hình thức thanh toán linh hoạt: Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
• Khách hàng chỉ trả tiền khi nhận đủ và đúng hàng tại chân công trình.

Thông tin liên hệ và đặt hàng.

Chuyên sản xuất & phân phôi các sản phẩm thép xây dựng, tôn lợp, thép hộp, lưới B40 , rọ đá cho các công trình. 

BẢNG GIÁ TÔN ĐÔNG Á MỚI NHẤT 2025 – TÔN ĐÔNG Á CHÍNH HÃNG.

tôn màu đông á

Bảng giá tôn Đông Á 2025 mới nhất được cập nhật tại tôn thép Bình Minh. Hiện nay trên thị trường các sản phẩm tôn thép xây dựng được phân phối bởi nhiều hãng. Bạn đang phân vân không biết nên sử dụng loại tôn nào chất lượng đạt tiêu chuẩn, vừa có giá thành cạnh tranh. Trong bài viết này chúng tôi tôi muốn in giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Tôn Đông Á. Với nhiều ưu điểm vượt trội sản phẩm tôn lợp mái Đông Á là sự lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng.

tôn màu đông á
Đại lý cấp 1 phân phối tôn đông á uy tín tại tphcm

Tôn thép Bình Minh là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm Tôn Đông Á chính hãng chất lượng cao đạt tiêu chuẩn có chứng chỉ co cq. Chúng tôi nhận cán tôn theo quy cách kích thước phù hợp với ngôi nhà của bạn. Để biết thêm về sản phẩm và cập nhật bảng giá tôn Đông Á mới nhất 2025. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0706 455 567  để được tư vấn và báo giá miễn phí.

Bảng giá Tôn Đông Á 2025 mới nhất.

Tôn kẽmtôn lạnhtôn màu là 3 sản phẩm chính của Tôn Đông Á phân phối ra thị trường. Các sản phẩm được sản xuất đa dạng về quy cách độ dài khối lượng lớn và khổ rộng. Nhằm phục vụ cho nhu cầu xây dựng, trang trí nội thất, ứng dụng trong công nghiệp. Kính gửi quý khách hàng bảng giá tôn mới nhất 2025 được cập nhật từ nhà máy.

tôn cách nhiệt đông á
Chuyên sản xuất tôn cách nhiệt Đông á

Bảng giá tôn màu Đông Á

BẢNG GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á
Sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông
ĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
3 dem 002.5                          81,000
3 dem 503.0                          89,000
4 dem 003.45                        106,000
4 dem 503.9                        121,000
5 dem 004.4                        130,000

Bảng giá tôn lạnh Đông Á

BẢNG GIÁ TÔN LẠNH ĐÔNG Á
Sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông
ĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
3 dem 503.0                 98,000
4 dem 003.45               116,000
4 dem 503.9               131,000
5 dem 004.4               141,000

Bảng giá tôn kẽm Đông Á

BẢNG GIÁ TÔN KẼM ĐÔNG Á
Sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông
ĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNGĐƠN GIÁ
4 dem 403.9              84,000
5 dem 304.4              94,000

Lưu ý: Bảng giá trên có giá trị tại thời điểm, bảng giá tôn đông á có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng của đơn hàng và biến động giá trong ngày. Để nhận báo giá tôn đông á mới nhất vui lòng liên hệ qua hotline 0706 455 567

So sành bảng giá tôn hoa sen 2025 mới nhất. Chuyên phân phối tôn hoa sen chính hãng chất lượng cao tại tphcm

Bảng màu tôn Đông Á

bảng màu tôn đông á
Bảng màu tôn đông á.

Bảng màu trên được đăng theo dạng hình ảnh, vì vậy tông màu có thể khác so với màu tôn thực tế. Khách hàng có thể tải bảng màu tham khảo từ nhà máy tại đây.

Tìm hiểu về công ty cổ phần Tôn Đông Á

Tôn Đông Á là thương hiệu thuộc công ty cổ phần tôn Đông Á. Công ty được thành lập vào ngày 5/11/1898, với tên gọi công ty trách nhiệm hữu hạn Đông Á . Vào năm 2004 được đổi thành công ty trách nhiệm hữu hạn tôn Đông Á. Đến năm 2009 được chuyển đổi từ hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn sang công ty cổ phần và có tên gọi chính thức cho đến nay. Tôn Đông Á là đơn vị chuyên sản xuất thép cán nguội, tôn kẽm, tôn lạnh tôn màu phục vụ cho ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng trang trí nội thất và ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất.

Trải qua nhiều năm xây dựng và phát triển đến nay tôn Đông Á đã gặt hái được nhiều thành quả nhất định. Phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước. Ngoài phân phối thị trường trong nước Tôn Đông Á được xuất khẩu ổn định vào các thị trường các nước khối Asean, trung Đông , Châu Phi và một số số thị trường khó tính như Mỹ, Nhật Bản và Australia.

Trong suốt chặng đường hình thành và phát triển tôn Đông Á đã vinh dự đón nhận nhiều giải thưởng Huân chương bằng khen và các danh hiệu cao quý từ chính phủ và Nhà nước trao tặng như hai hơn chương Lao động hạng ba giải vàng giải thưởng chất lượng quốc gia Sao Vàng Đất Việt top 100 hàng Việt Nam chất lượng cao do người tiêu dùng bình chọn vnair 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam Doanh nghiệp xuất khẩu Uy tín cúp vàng Hội chợ Vietbuild.

Xem thêm bảng báo giá thép hộp mới nhất. Thép Bình Minh là đơn vị phân phối thép hộp uy tín nhất thị trường.

Sản phẩm Tôn Đông Á có tốt không?

Tôn Đông Á là thương hiệu có tuổi đời lâu năm, được thành lập từ năm 1989 cho đến nay, thương hiệu Tôn Đông Á đã có mặt trên thị trường là 33 năm. Hơn 3 thập kỷ hình thành và phát triểu, công ty cồ phần Tôn Đông Á đã và đang đạt được những thành công nhất định, trong lĩnh vực sản xuất và phân phối tôn thép. Vinh dự nhận được nhiều huân chương và băng khen từ chính phủ và nhà nước. 

Với tổng nguồn vốn đầu tư vào các dây chuyền sản xuất hơn 90 triệu USD. Trở thành một trong những doanh nghiệp sở hữu dây chuyền sản xuất hiện đại nhất trong khu vực.

  • Dây chuyền thép cán nguội đảo chiều hai giá cán
  • Dây chuyền mạ kẽm và hợp kim nhôm kẽm
  • Dây chuyền mạ màu
  • Dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm
  • Nâng cấp dây chuyền tẩy rỉ

Cho đến này khi nhắc tới sản phẩm tôn lớp mái, bất kỳ người tiêu dùng nào cũng biết đến thương hiệu Tôn Lợp Mái. Để đáp ứng nhu cầu sử dụng tốt nhất cho thị trường, các sản phẩm tôn lợp Đông Á được sản xuất đa dạng về quy cách, kích thước khổ rộng, độ dày, màu sắc. Tất cả sản phẩm của Tôn Đông Á trước khi phân phối ra thị trường được kiểm định chất lượng chặt chẽ, nghiêm ngặt. 

Cập nhật bảng giá thép hộp hoa sen mới nhất tại nhà máy. Thép hộp hoa sen chất lượng hàng đầu cho mọi công trình.

Tôn Đông Á đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

Sản phẩm Tôn Đông Á được trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn.
• Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS
• Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM
• Tiêu chuẩn Úc: AS
• Tiêu chuẩn Anh: BS – EN

Tôn kẽm Đông Á

Tôn kẽm còn được gọi là thép mạ kẽm được sản xuất từ thép cán nguội qua dây chuyền mạ kẽm với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, được ủ trong lò NOF để làm thay đổi cơ tính thép. Sau đó được mạ một lớp kẽm theo nguyên lý mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió và cuối cùng được phủ một lớp bảo vệ bề mặt chống oxy hóa như crom.

Lớp mạ kẽm giúp sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, ăn mòn trong môi trường tự nhiên. Tăng tuổi thọ sử dụng, sản phẩm thường được dùng cho ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng như: Làm tôn lợp, tấm lợp mái, vách ngăn, tấm lót sàn…)

Cấu trúc sản phẩm

• Thép nền
• Lớp mạ kẽm
• Lớp phủ bề mặt crom.

Dây chuyền mạ kẽm – mạ lạnh

Đặc điểm của dây chuyền mạ kẽm – mạ lạnh
• Dây chuyền tích hộp thiết bị công nghệ cao.
• Khâu tiền xử lý công nghệ NÒ thân thiện môi trường.
• Dao gió công nghệ Châu Âu – thương hiêuj danh tiếng Danieli Kohler – kiểm soát bề mặt mạ tối ưu
• Thiết bị kiểm soát lợp mạ tự động của Mỹ.
• Thiết bị xử lý tối ưu độ phẳng và bề mặt sau mạ của Danieli Italy.
• Bảo vệ lớp mạ bằng Antifinger và Crom-Mat.
• Thiết bị phủ dầu bảo vệ sản phẩm công nghệ tĩnh điện OILTECH.

Bảng báo giá lưới B40 mới nhất tại xưởng. Thép Bình Minh là đơn vị sản xuất lưới B40 uy tín hàng đầu.

Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm

Bề mặt thành phẩmBóng, sáng, bông vân thường
Xử lý bề mặtCrom
Độ bền uốn (T-bend)0 ÷ 3 T
Khối lượng mạZ12: 120 g/m2/2 mặt

Z27: 275 g/m2/2 mặt

Thành phần lớp phủ99.0% Zn
Giới hạn chảy≥ 270 MPa
Đường kính trong508 mm

Thông số kỹ thuật

Công suất thiết bị300.000 tấn / năm
Công nghệNOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt
Tiêu chuẩnTiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3302, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A653, tiêu chuẩn Úc AS1397, tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346
Độ dày0.16 ÷ 2.5 mm
Bề rộng750÷1250mm
Trọng lượng cuộnMax 10 tấn
Đường kính trong508 mm
Khả năng mạ60 ÷ 300 g/m2

Tôn Lạnh Đông Á

Tôn lạnh hay thép mạ nhôm kẽm là thép cán nguội được mạ hợp kim nhôm kẽm với thành phần 55% Al, 43.5% Zn và 1.5% Si. Tôn lạnh Tôn lạnh được sản xuất từ thép cán nguội đã được tẩy rỉ và phủ dầu, được cho qua dây chuyền mạ lạnh với các công đoạn tẩy rửa sạch bề mặt, tẩy rỉ lần nữa rồi ủ trong lò NOF để làm thay đổi cơ tính lá thép. Sau đó được mạ một lớp nhôm kẽm theo nguyên lý mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió và cuối cùng được phủ một lớp bảo vệ bề mặt chống ôxy hóa (như antifinger, dầu, crom…).

Tôn lạnh thường được dùng trong ngành công nghiệp xây dựng và dân dụng để làm tôn lợp mái, tôn vách, tôn la phông, của cuốn… Ngoài ra sản phẩm còn được ứng dụng trong lĩnh vực điện công nghiệp và trang trí nội thất. Nhờ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, vì vậy tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn cao, phản xả nhiệt tốt và có tuổi thọ cao hơn 4 lần so với sản phẩm tôn kẽm.

Có thể bạn quan tâm bảng báo giá thép tấm mới nhất 2025. Phân phối thép tấm giá sỉ tại Miền Nam

Cấu trúc sản phẩm
• Thép nền
• Lớp mạ hợp kim Al-Zn-Si
• Lớp bảo vệ bề mặt chống oxy hóa.

Thông số kỹ thuật tôn lạnh

Công suất thiết bị300,000 tấn / năm
Công nghệNOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt
Tiêu chuẩnTiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3321, tiêu chuẩn Mỹ ASTM A792, tiêu chuẩn Úc AS1397, tiêu chuẩn Châu Âu BS EN 10346
Độ dày0.16 ÷ 1.5 mm
Khổ rộng750÷1250mm
Trọng lượng cuộnMax 10 tấn
Đường kính trong508 mm
Khả năng mạ30 ÷ 200 g/m2

Tiêu chuẩn sản phẩm Tôn Đông Á

Bề mặt thành phẩmBông vân thường
Xử lý bề mặtAnti – finger
Độ bền uốn (T-bend)0 ÷ 3 T
Khối lượng mạAZ70: 70g/m2/ 2 mặt

AZ100: 100g/ m2/ 2 mặt

AZ 150: 150g/ m2/ 2 mặt

Thành phần lớp phủHợp kim nhôm kẽm, Silic: 55% AL – 43% Zn – 1,6% SI
Giới hạn chảy≥ 270 MPa (N/MM2)
Đường kính trong508 mm

Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn tôn lạnh ( thép mạ nhôm kẽm )

Tôn màu Đông Á

Tôn màu là các sản phẩm được phủ sơn trên bề mặt. Quá trình sản xuất tôn màu: Nguyên liệu đầu vào sau quá trình tẩy rửa sẽ được phủ một lớp phụ gia giúp làm tăng độ bám dính, sau đó phủ một lớp sơn lót trước khi sơn chính thức và sấy khô. Lớp sơn giúp cho tôn tăng khả năng chống chịu với môi trường, tạo tính thẩm mỹ. Tôn lạnh màu thường được dùng trong ngành công nghiệp xây dựng, dân dụng (như tấm lợp, vách ngăn, ván trần, cửa cuốn…) và trang trí nội thất.

Tiêu chuẩn chất lượng tôn màu Đông Á

Màu sắcMàu sắc đa dạng
Thép nềnTôn mạ nhôm kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3321:2010 (Nhật Bản); BS EN 10346:2009 (Châu Âu); AS 1397:2011 (Úc); ASTM A792/A792M-10 (Mỹ). 
Lớp sơn phủPolyester, Super Polyester
Lớp sơn mặt chính5μm – 25μm.
Lớp sơn lót mặt chính3μm – 10μm.
Lớp sơn mặt lưng3μm – 15μm.
Lớp sơn lót mặt lưng3μm – 10μm
Độ cứng bút chì≥ 2H
Độ bền dung môiMặt chính ≥ 100 DR. Mặt lưng ≥ 70 DR
Độ bền va đập500 x 500 mm: Không bong tróc
Độ bền uốn≤ 3 T
Độ bám dính≥ 95%
Phun sương muốiMặt chính: Sau 500 giờ, đạt, mặt lưng: Sau 200 giờ, đạt
Giới hạn chảy≥ 270 MPa (N/mm2)
Trọng lượng cuộnTối đa 10 tấn
Đường kính trong508 mm

Thông số kỹ thuật tôn màu Đông Á

Công suất thiết bị120.000 tấn/năm
Độ dày (mm)0.20 ÷ 0.80
Khổ rộng (mm)750 ÷ 1250
Trọng lượng cuộn (tấn)Tối đa 10 tấn
Đường kính trong (mm)508

Nhà máy Tôn Thép Bình Minh, đơn vị cung cấp tôn Đông Á chính hãng, chất lương, giá thành cạnh tranh nhất thị trường.

Tôn Thép Bình Minh hiện nay là một trong những nhà máy phân phối tôn lợp mái lớn nhất tại tphcm. Chúng tôi phân phối các sản phẩm Tôn Đông Á tại 24 quận huyện trên thành phố và các tỉnh thuộc Miền Nam. Với hệ thống trang thiết bị máy móc hiện đại, máy cán tôn được nhập khẩu từ nước ngoài. Sản phẩm tôn lớp mái của chúng tôi phân phối được cam kết là hàng chính hãng từ các nhà máy lớn như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Nam Kim, TVP…

Đến với nhà máy Tôn Thép Bình Minh, bạn có tể yên tâm về giá tôn đông á, chất lượng, chế độ bảo hành, dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đối với các đơn hàng lớn, chúng tôi có những chính xác nhằm hỗ trợ người tiêu dùng có nhiều quyền lợi nhất.

Tại sao nên mua Tôn Đông Á tại Tôn Thép Bình Minh.

• Là đại lý cấp 1 chính thức được ủy quyền từ nhà máy sản xuất Tôn Đông Á.
• Có hệ thống cửa hàng chi nhánh rộng khắp tphcm và các tỉnh lân cận.
• Có hệ thộng xe vận tải, phù hợp trong vận chuyển nội, ngoại thành và đi các tỉnh.
• Miễn phí vận chuyển trong nội thành, hỗ trợ chi phí vận chuyển đi các tỉnh.
• Đội ngũ bán hàng, kinh doanh có kinh nghiệm, dễ dàng hỗ trợ tư vẫn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn.
• Thời gian giao hàng nhanh chóng, trong 24h kể từ thời điểm đặt hàng.
• Hỗ trợ chi phí bốc xếp, xuống hàng tại chân công trình.
• Hình thức thanh toán linh hoạt: Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
• Khách hàng chỉ trả tiền khi nhận đủ và đúng hàng tại chân công trình.

Thông tin liên hệ và đặt hàng:

Thép Binh Minh chuyên sản xuất & phân phối các sản phẩm lưới B40, lưới B30 lưới thép hàn, lưới inox, kẽm gai, dây thép mạ kẽm, dây thép đen, rọ đá hộc.

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thép xây dựng, thép hộp, tôn – xà gồ, thép hình, thép tấm với khối lượng lớn cho công trình.

  • Địa chỉ: Số 4, P. Linh Tây, Q. Thủ Đức, TP.HCM.
  • Đường dây nóng: 0706 455 567
  • Email: luoibinhminh@gmail.com
  • Trang web: https://luoithepbinhminh.com – https://cososanxuatluoib40.blogspot.com/
  • KHO HÀNG: Ngã Ba Giồng, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM.
  • Youtube: https://www.youtube.com/@luoibinhminh2112

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VISA MỚI NHẤT HÔM NAY

Cập nhật bảng báo giá thép hộp Visa mới nhất 2025 tại công ty Thép Bình Minh. Thép hộp Visa là một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Trong lĩnh vực sản xuất sắt thép xây dựng nói chung và lĩnh vực sản xuất thép hộp nói riêng, thì thép hộp Visa được đánh giá là sản phẩm có chất lượng cao, giá thành cạnh tranh nhất thị trường. Vì vậy sản phẩm được rất nhiều khách hàng là cá nhân, tổ chức tin dùng tìm mua cho công trình.

thép hộp kẽm visa
Chuyên phân phối sỉ & lẻ thép hộp Visa chính hãng chất lượng cao.

Tại thời điểm hiện tại, sản phẩm thép hộp Visa là sự lựa chọn hàng đầu cho các đơn vị nhà thầu. Bởi nhưng ưu điểm vượt trội về chất lượng và giá thành sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng. Vậy mua thép hộp chính hãng chất lượng ở đâu rẻ nhất, chắc hẳn là thắc mắc hiện tại của quý khách hàng. Trên thị trường có rất nhiều đại lý, cửa hàng vật liệu xây dựng phân phối sản phẩm thép hộp Visa. Tuy nhiên giá thép hộp tại các của hàng bán lẻ không đồng nhất và tương đổi cao. Giá có thể chênh lệc từ 10% – 30% tùy vào khối lượng. Để mua thép hộp Visa chất lượng với giá thành rẻ nhât, khách hàng phải mua trực tiếp từ nhà máy hoặc mua qua đại lý cấp 1 phân phối chính thức. 

Thép Bình Minh là đại lý cấp 1 được ủy quyền từ nhà máy sản xuất thép Visa. Chúng tôi chuyên phân phối sỉ & lẻ thép hộp Visa tại thị trường Miền Nam. Với chính xác bán hàng giá tại nhà máy, minh bạch, rõ ràng mang lại nhiều quyền lợi nhất cho khách hàng. Để mua sản phẩm thép hộp Visa chính hãng, chất lượng, giá rẻ nhất. Hãy liên hệ với đại lý Thép Bình Minh qua hotline: 0706 455 567. Chúng tôi là đơn vị phân phối thép hộp Visa uy tín nhất thị trường

Cập nhật ngay: Bảng giá thép hộp Hoa Sen mới nhất 2024. Thép hộp hoa sen sản phẩm thuộc tập doàn Hoa Sen Group

Bảng giá thép hộp Visa mới nhất 2025 được cập nhật từ nhà máy.

Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá thép hộp Visa mới nhất 2025 được cập nhật từ nhà máy thép Visa. Bảng giá bao gồm các sản phẩm thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép ống tròn. Nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng thép hộp trên thị trường. Các sản phẩm thép hộp Visa được sản xuất đa dạng về quy cách, kích thước, độ dày. Để mua thép hộp Visa với giá cạnh tranh nhất thị trường, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hotline: 0706 455 567  để nhận báo giá thép từ nhà máy mới nhất trong ngày.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa mới nhất

BẢNG GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT VISA MỚI NHẤT

Quy cáchĐộ dàyChiều dàiTrọng lượngĐơn giá kgĐơn giá cây
10 x 20
( 128 cây/bó )
0,86m1,95                 18.200                 35.490
0,96m2.14                 18.200                 38.948
1.06m2,45                 18.100                 44.345
1.16m2,70                 18.100                 48.870
1.26m2,96                 18.100                 53.576
1.36m3.26                 18.100                 59.006
1.46m3.51                 18.100                 63.531
13 x 26
( 128 cây/bó )
0,86m2,57                 18.200                 46.774
0,96m2.91                 18.200                 52.962
1.06m3,25                 18.100                 58.825
1.16m3,58                 18.100                 64.798
1.26m3,92                 18.100                 70.952
1.36m4,46                 18.100                 80.726
1.46m4.8                 18.100                 86.880
20 x 40
( 98 cây/bó )
0,96m4,55                 18.100                 82.355
1.06m5.09                 18.000                 91.620
1.16m5.62                 18.000               101,160
1.26m6.15                 18.000               110.700
1.46m7.21                 18.000               129.780
1.86m9,57                 18.000               172.260
25 x 50
( 72 cây/bó )
0,96m5,72                 18.100               103.532
1.06m6.4                 18.000               115.200
1.16m7.08                 18.000               127.440
1.26m7,75                 18.000               139.500
1.36m8,67                 18.000               156.060
1.46m9.09                 18.000               163.620
1.86m12.08                 18.000               217.440
30 x 60
( 50 cây/bó )
0,96m6,89                 18.100               124.709
1.06m7.71                 18.000               138.780
1.16m8,53                 18.000               153.540
1.26m9,35                 18.000               168.300
1.36m10.16                 18.000               182.880
1.46m10,97                 18.000               197.460
1.86m14.18                 18.000               255,240
40 x 80
( 50 cây/bó )
1.06m10,34                 18.000               186,120
1.16m11,44                 18.000               205.920
1.26m12,54                 18.000               225.720
1.36m13,63                 18.000               245.340
1.46m14,73                 18.000               265,140
1.66m17.39                 18.000               313,020
1.86m19.07                 18.000               343,260
2.06m21.23                 18.000               382,140
50 x 100
( 32 cây/bó )
1.26m15,73                 18.000               283,140
1.36m17.37                 18.000               312,660
1.46m18,48                 18.000               332,640
1.66m21,83                 18.000               392.940
1.76m23,25                 18.000               418.500
1.86m23,96                 18.000               431,280
1.96m26.08                 18.000               469,440
26m26,68                 18.000               480,240
60 x 120
( 18 cây/bó )
1.46m22,86                 18.000               411,480
1.66m26.27                 18.000               472,860
1.76m27,97                 18.000               503,460
1.86m29,59                 18.000               532,620
1.96m31.29                 18.000               563,220
26m32,14                 18.000               578,520

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Visa mới nhất

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM VISA
Hotline: 0706 455 567
Quy cáchĐộ dàyChiều dàiTrọng lượngĐơn giá kgĐơn giá cây
12 x 12
( 196 cây/bó )
0,86m1,53               18.600                       28.458
0,96m1,73               18.600                       32,178
1.06m1,93               18.500                       35.705
1.16m2.13               18.500                       39.405
1.26m2.41               18.500                       44.585
1.36m2,56               18.500                       47.360
1.46m2,76               18.500                       51.060
14 x14
( 196 cây/bó )
0,86m1.81               18.200                       32.942
0,96m2.05               18.200                       37.310
1.06m2.28               18.100                       41.268
1.16m2,52               18.100                       45.612
1.26m2,75               18.100                       49.775
1.36m3.07               18.100                       55.567
1.46m3.32               18.100                       60.092
16 x 16
( 196 cây/bó )
0,86m2.08               18.200                       37.856
0,96m2,36               18.200                       42.952
1.06m2,63               18.100                       47.603
1.16m2,90               18.100                       52.490
1.26m3.17               18.100                       57.377
1.36m3,55               18.100                       64.255
1.46m3,84               18.100                       69.504
20 x 20
( 196 cây/bó )
0,86m2,63               18.200                       47.866
0,96m2,99               18.200                       54,418
1.06m3.33               18.100                       60.273
1.16m3,68               18.100                       66.608
1.26m4.02               18.100                       72.762
1.36m4,50               18.100                       81.450
1.46m4,70               18.100                       85.070
25 x 25
( 100 cây/bó )
0,86m3.43               18.100                       62.083
0,96m3,77               18.100                       68.237
1.06m4.21               18.000                       75.780
1.16m4,65               18.000                       83.700
1.26m5.09               18.000                       91.620
1.36m5,69               18.000                     102.420
1.46m5,96               18.000                     107.280
30 x 30
( 100 cây/bó )
0,96m4,55               18.100                       82.355
1.06m5.09               18.000                       91.620
1.16m5.62               18.000                     101,160
1.26m6.15               18.000                     110.700
1.36m6,89               18.000                     124.020
1.46m7.21               18.000                     129.780
1.66m8,48               18.000                     152.640
1.86m9.30               18.000                     167.400
40 x 40
( 64 cây/bó )
0,96m6.29               18.100                     113.849
1.06m6,84               18.000                     123,120
1.16m7,56               18.000                     136.080
1.26m8,28               18.000                     149.040
1.36m9,26               18.000                     166.680
1.46m9,71               18.000                     174.780
1.66m11.43               18.000                     205.740
1.86m12,55               18.000                     225.900
50 x 50
( 64 cây/bó )
1.06m8,83               18.000                     158.940
1.16m9,77               18.000                     175.860
1.26m10.41               18.000                     187.380
1.36m11,65               18.000                     209.700
1.46m12.2               18.000                     219.600
1.66m14.39               18.000                     259.020
1.76m15.32               18.000                     275.760
1.86m15,81               18.000                     284.580
1.96m17.15               18.000                     308.700
26m17,59               18.000                     316,620

Bảng giá thép hộp đen Visa mới nhất

BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN CHỮ NHẬT MỚI NHẤT

Quy cáchĐộ dàyChiều dàiTrọng lượngĐơn giá kgĐơn giá cây
10 x 20
( 128 cây/bó )
0,86m1,95               18.200                   31.590
0,96m2.14               18.200                   34.668
1.06m2,45               18.100                   39.445
1.16m2,70               18.100                   43,470
1.26m2,96               18.100                   47,656
1.36m3.26               18.100                   52.486
1.46m3.51               18.100                   56.511
13 x 26
( 128 cây/bó )
0,86m2,57               18.200                   41.634
0,96m2.91               18.200                   47,142
1.06m3,25               18.100                   52.325
1.16m3,58               18.100                   57.638
1.26m3,92               18.100                   63,112
1.36m4,46               18.100                   71.806
1.46m4.8               18.100                   77.280
20 x 40
( 98 cây/bó )
0,96m4,55               18.100                   73,255
1.06m5.09               18.000                   81.440
1.16m5.62               18.000                   89.920
1.26m6.15               18.000                   98.400
1.46m7.21               18.000                 115.360
1.86m9,57               18.000                 153,120
25 x 50
( 72 cây/bó )
0,96m5,72               18.100                   92.092
1.06m6.4               18.000                 102.400
1.16m7.08               18.000                 113.280
1.26m7,75               18.000                 124.000
1.36m8,67               18.000                 138.720
1.46m9.09               18.000                 145.440
1.86m12.08               18.000                 193,280
30 x 60
( 50 cây/bó )
0,96m6,89               18.100                 110.929
1.06m7.71               18.000                 123.360
1.16m8,53               18.000                 136.480
1.26m9,35               18.000                 149.600
1.36m10.16               18.000                 162.560
1.46m10,97               18.000                 175.520
1.86m14.18               18.000                 226.880
40 x 80
( 50 cây/bó )
1.06m10,34               18.000                 165.440
1.16m11,44               18.000                 183.040
1.26m12,54               18.000                 200,640
1.36m13,63               18.000                 218.080
1.46m14,73               18.000                 235.680
1.66m17.39               18.000                 278,240
1.86m19.07               18.000                 305,120
2.06m21.23               18.000                 339.680
50 x 100
( 32 cây/bó )
1.26m15,73               18.000                 251.680
1.36m17.37               18.000                 277.920
1.46m18,48               18.000                 295.680
1.66m21,83               18.000                 349.280
1.76m23,25               18.000                 372.000
1.86m23,96               18.000                 383,360
1.96m26.08               18.000                 417,280
26m26,68               18.000                 426.880
60 x 120
( 18 cây/bó )
1.46m22,86               18.000                 365.760
1.66m26.27               18.000                 420,320
1.76m27,97               18.000                 447.520
1.86m29,59               18.000                 473,440
1.96m31.29               18.000                 500,640
26m32,14               18.000                 514,240

Bảng báo giá thép hộp vuông đen visa mới nhất

 

BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN VISA

Quy cáchĐộ dàyChiều dàiTrọng lượngĐơn giá kgĐơn giá cây
12 x 12
( 196 cây/bó )
0,86m1,53               16.800                        25.704
0,96m1,73               16.800                        29.064
1.06m1,93               16.700                        32.231
1.16m2.13               16.700                        35.571
1.26m2.41               16.700                        40.247
1.36m2,56               16.700                        42.752
1.46m2,76               16.700                        46.092
14 x14
( 196 cây/bó )
0,86m1.81               16.400                        29.684
0,96m2.05               16.400                        33.620
1.06m2.28               16.300                        37,164
1.16m2,52               16.300                        41.076
1.26m2,75               16.300                        44.825
1.36m3.07               16.300                        50.041
1.46m3.32               16.300                        54,116
16 x 16
( 196 cây/bó )
0,86m2.08               16.400                        34,112
0,96m2,36               16.400                        38.704
1.06m2,63               16.300                        42.869
1.16m2,90               16.300                        47.270
1.26m3.17               16.300                        51.671
1.36m3,55               16.300                        57.865
1.46m3,84               16.300                        62.592
20 x 20
( 196 cây/bó )
0,86m2,63               16.400                        43,132
0,96m2,99               16.400                        49.036
1.06m3.33               16.300                        54.279
1.16m3,68               16.300                        59.984
1.26m4.02               16.300                        65.526
1.36m4,50               16.300                        73.350
1.46m4,70               16.300                        76.610
25 x 25
( 100 cây/bó )
0,86m3.43               16.300                        55.909
0,96m3,77               16.300                        61.451
1.06m4.21               16.200                        68.202
1.16m4,65               16.200                        75.330
1.26m5.09               16.200                        82.458
1.36m5,69               16.200                        92,178
1.46m5,96               16.200                        96.552
30 x 30
( 100 cây/bó )
0,96m4,55               16.300                        74,165
1.06m5.09               16.200                        82.458
1.16m5.62               16.200                        91.044
1.26m6.15               16.200                        99.630
1.36m6,89               16.200                      111.618
1.46m7.21               16.200                      116.802
1.66m8,48               16.200                      137.376
1.86m9.30               16.200                      150.660
40 x 40
( 64 cây/bó )
0,96m6.29               16.300                      102.527
1.06m6,84               16.200                      110.808
1.16m7,56               16.200                      122.472
1.26m8,28               16.200                      134,136
1.36m9,26               16.200                      150.012
1.46m9,71               16.200                      157.302
1.66m11.43               16.200                      185,166
1.86m12,55               16.200                      203,310
50 x 50
( 64 cây/bó )
1.06m8,83               16.200                      143.046
1.16m9,77               16.200                      158,274
1.26m10.41               16.200                      168,642
1.36m11,65               16.200                      188.730
1.46m12.2               16.200                      197.640
1.66m14.39               16.200                      233,118
1.76m15.32               16.200                      248,184
1.86m15,81               16.200                      256,122
1.96m17.15               16.200                      277.830
26m17,59               16.200                      284,958

Bảng giá ống thép cỡ lớn Visa mới nhất.

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP CỠ LỚN
Hotline: 0706 455 567
Quy CáchĐộ DàiTrọng LượngĐơn Giá KgĐơn Giá Cây
Hộp đen 300 x 300 x 126m651,1118.05011.557.203
Hộp đen 300 x 300 x 106m546,3618.0509.697.890
Hộp đen 300 x 300 x 86m440,118.0507.811.775
Hộp đen 200 x 200 x 126m425,0318.0507.544.283
Hộp đen 200 x 200 x 106m357,9618.0506.353.790
Hộp đen 180 x 180 x 106m320,2818.0505.684.970
Hộp đen 180 x 180 x 86m259,2418.0504.601.510
Hộp đen 180 x 180 x 66m196,6918.0503.491.248
Hộp đen 180 x 180 x 56m165,7918.0502.942.773
Hộp đen 160 x 160 x 126m334,818.0505.942.700
Hộp đen 160 x 160 x 86m229.0918.0504.066.348
Hộp đen 160 x 160 x 66m174.0818.0503.089.920
Hộp đen 160 x 160 x 56m146.0118.0502.591.678
Hộp đen 150 x 250 x 86m289,3818.0505.136.495
Hộp đen 150 x 250 x 56m183,6918.0503.260.498
Hộp đen 150 x 150 x 56m136,5918.0502.424.473
Hộp đen 140 x 140 x 86m198,9518.0503.531.363
Hộp đen 140 x 140 x 66m151,4718.0502.688.593
Hộp đen 140 x 140 x 56m127,1718.0502.257.268
Hộp đen 120 x 120 x 66m128,8718.0502.287.443
Hộp đen 120 x 120 x 56m108,3318.0501.922.858
Hộp đen 100 x 200 x 86m214.0218.0503.798.855
Hộp đen 100 x 140 x 66m128,8618.0502.287.265
Hộp đen 100 x 100 x 56m89,4918.0501.588.448
Hộp đen 100 x 100 x 106m169,5618.0503.009.690
Hộp đen 100 x 100 x 2.06m36,7818.050652,845
Hộp đen 100 x 100 x 2.56m45,6918.050810,998
Hộp đen 100 x 100 x 2.86m50,9818.050904,895
Hộp đen 100 x 100 x 3.06m54,4918.050967,198
Hộp đen 100 x 100 x 3.26m57,9718.0501.028.968
Hộp đen 100 x 100 x 3.56m79,6618.0501.413.965
Hộp đen 100 x 100 x 3.86m68,3318.0501.212.858
Hộp đen 100 x 100 x 4.06m71,7418.0501.273.385
Hộp đen 100 x 150 x 2.06m46,218.050820.050
Hộp đen 100 x 150 x 2.56m57,4618.0501.019.915
Hộp đen 100 x 150 x 2.86m64,1718.0501.139.018
Hộp đen 100 x 150 x 3.26m73.0418.0501.296.460
Hộp đen 100 x 150 x 3.56m79,6618.0501.413.965
Hộp đen 100 x 150 x 3.86m86,2318.0501.530.583
Hộp đen 100 x 150 x 4.06m90,5818.0501.607.795
Hộp đen 150 x 150 x 2.06m55,6218.050987,255
Hộp đen 150 x 150 x 2.56m69,2418.0501.229.010
Hộp đen  150 x 150 x 2.86m77,3618.0501.373.140
Hộp đen 150 x 150 x 3.06m82,7518.0501.468.813
Hộp đen 150 x 150 x 3.26m88,1218.0501.564.130
Hộp đen 150 x 150 x 3.56m96,1418.0501.706.485
Hộp đen 150 x 150 x 3.86m104,1218.0501.848.130
Hộp đen 150 x 150 x 4.06m109,4218.0501.942.205
Hộp đen 100 x 200 x 2.06m55,6218.050987,255
Hộp đen 100 x 200 x 2.56m69,2418.0501.229.010
Hộp đen 100 x 200 x 2.86m77,3618.0501.373.140
Hộp đen 100 x 200 x 3.06m82,7518.0501.468.813
Hộp đen 100 x 200 x 3.26m88,1218.0501.564.130
Hộp đen 100 x 200 x 3.56m96,1418.0501.706.485
Hộp đen 100 x 200 x 3.86m104,1218.0501.848.130
Hộp đen 100 x 200 x 4.06m109,4218.0501.942.205

Xem ngay bảng báo giá thép hộp nam hưng mới nhất 2024. Thép hộp Nam hưng chất lượng giá thành cạnh tranh nhất thị trường

Bảng trọng lượng thép hộp Visa chính xác nhất từ nhà máy.

bảng bazem trọng lượng thép hộp chữ nhật visa

Bảng bazem trọng lượng thép hộp vuông visa

Bảng bazem trọng lượng ống thép visa

Tìm hiểu thêm sản phẩm thép hộp sendo, cập nhật bảng giá thép hộp sendo tốt nhất thị trường.

Thép hộp Visa

Thép Hộp Visa là sản phẩm thuộc CÔNG TY TNHH SX TM XNK THÉP VISA. Được thành lập vào 10/06/2010,với hệ thống máy móc được đầu tư theo công nghệ tiên tiến nhất. Tổng diện tích nhà xưởng hơn 30.000m2, công suất sản xuất đạt  400.000 tấn mỗi năm. Với nguồn nguyên liệu phôi thép được nhập khẩu từ các nhà máy uy tín đến từ các nước như: Nhật, Đài Loan, Hàn Quốc, Ấn Độ, Nga, Châu Âu … Các sắp xếp khoa học trong vận hành sản xuất, sản phẩm đa dang, chất lượng ổn đỉnh,  giá thành hợp lý. Sản phẩm ngày càng nhận được sự tin dùng của khách hàng, sản phẩm được phân phối rộng khắp các đại lý, công trình trong nước. Một số sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế được xuất khẩu qua các nước như: Campuchia, Mianmar, Indonesia, Thái Lan, Lào, Úc, Newzeland ….

Có thể bạn quan tâm sản phẩm lưới B40 Bình Minh. Nhận báo giá lưới b40 tốt nhất tại xưởng sản xuất

Quá trình hình thành và sự phát triển lớn mạnh của thương hiệu Thép Visa

Thương hiệu THÉP VISA tiền thân là CTY TNHH SX TM XNK THÉP VIỆT Á được thành lập từ năm 2010. Đến đầu năm 2015 đổi tên thành CTY TNHH SX TM XNK THÉP VIỆT SANG. Nhằm tăng khả năng nhận dạng thương hiệu, tăng khả năng cạnh tranh, phát triểu bền vừng trên thị trường. Để thương hiệu Visa được người tiêu trong nước và thị trường nước ngoài biết đến. Ban Giám Đốc quyết định đổi tên thành CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VISA. 

Trải qua nhiều năm hình thành và phát triển, Thép Visa luôn xây dựng giá trị cốt lõi cho mình từ chính chất lượng từng sản phẩm. Với slogan ” Thương hiệu thép của mọi công trình ” chúng tôi luôn mong muôn mang đến những sản phẩm thép hộp chất lượng nhất đến với mọi công trình trong nước cũng như quốc tế. Thép Visa không ngừng học hỏi đổi mới, củng cố, ổn định chất lượng sản phẩm. Chú trọng đào tạo, nâng cao tay nghê công nhân, đội ngũ nhân viên kinh doanh nhiệt tình có trình độ cao. Mang đến cho Qúy Khách Hàng sự hài lòng khi sử dụng sản phẩm mang thương hiệu “Thép Visa” của Công ty chúng tôi. 

Sản phẩm thép hộp Visa có tốt không?

Thép hộp Visa là thương hiệu thép lâu năm, được người tiêu dùng ưa chuộng và được sử dụng rộng rãi trong mọi công trình. Sản phẩm Thép Visa trước khi được phân phối ra thị trường, được kiểm định chặt chễ về chất lượng cũng như tiêu chuẩn về kích thước và độ dày. Để trả lời câu hỏi “ Thép hộp Visa có tốt không “ của khách hàng. Chúng tôi sẽ đưa ra một số ưu điểm và các chừng nhận được cấp bởi các cơ quan đo lượng.

thép hộp vuông visa

Ngoài ra chúng tôi còn phân phối sản phẩm tôn hoa sen chính hãng. Nhận báo giá tôn hoa sen mới nhất tại đại lý cấp 1

Những ưu điểm vượt trội của thép hộp Visa.

+ Được sản xuất hoàn toàn theo công nghệ hiện đại, tiêu chuẩn quốc tế
+ Sản phẩm đa dạng về kích thước, mẫu mã đáp ứng mọi nhu cầu cho tất cả các công trình từ lớn đến nhỏ
+ Thép hộp Visa có tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cực tốt
+ Là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng, phổ biến hiện nay
+ Được phân phối và vận chuyển tất cả các sản phẩm thép khắp toàn quốc

Sản phẩm được cấm chứng chỉ iso 9001:2015

Sản phẩm được Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng – Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 (Quatest 1) cấp: “Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn” nhằm đáp ứng tốt nhất cho nhu cầu “Thép chất lượng” trên toàn thị trường trong và ngoài nước.

Chứng nhận hợp chuẩn.

Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn của tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng. Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lượng chất lượng 1. Chứng nhận sản phẩm ống thép mạ kẽm có đường kính từ D21,2 đến 114,3mm của công ty Tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu thép Visa đạt chất lượng phù hợp với BS EN 10255:2004. Và được phép sử dụng dấu chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn của Quatesst 1.

Yêu cầu kỹ thuật:

Tất cả các sản phẩm Thép hộp Visa có tính cơ lý phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài. Được xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội. Tính chất cơ lý của từng loại thép và phương pháp thử được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.

+ Mác thép: SS 400

+ Giới hạn chảy: Min 235 – 245 N/mm2

+ Giới hạn đứt: 400 – 510 N/mm2

+ Giãn dài tương đối: Min 20 – 24%

Tại sao nên lựa chọn thép hộp Visa cho công trình

Địa chỉ bán thép hộp Visa giá rẻ tại tphcm.

Tại Tphcm có rất nhiều đại lý phân phối thép hộp Visa, bạn có thể mua thép hộp Visa tại bất kỳ cửa hàng sắt thép nào tại Tphcm. Tuy nhiên giá  tại các cửa hàng sắt thép không đồng nhất, thông thương cao hơn 10% – 30% so với giá tại nhà máy. Để mua thép hộp Visa chính hãng với giá thành tốt nhất. Bạn cần mua trực tiếp tại nhà máy, hoặc tại đại lý cấp 1 chính thức như Thép Bình Minh.

Tại sao nên mua thép hộp Visa tại Thép Bình Minh

Thép Bình Minh với 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng tại Miền Nam. Chúng tôi phân phối các sản phẩm thép xây dựng, tôn lợp, thép hộp – ống thép, thép hình, thép tấm.
Đồng thời chúng tôi đầu tư xây dựng xưởng cán lưới chuyên sản xuất & phân phối các sản phẩm lưới b40, lưới b30, lưới b20, lưới thép hàn, kẽm gai, dây thép kẽm mang thương hiệu Lưới Bình Minh.

• Chúng tôi chú trọng đào tạo đội ngũ nhân viên, bộ phân kinh doanh có kinh nghiệm, am hiểu sâu về sản phẩm.
• Chú trọng đào tào tay nghề công nhân trong lĩnh vực sản xuất lưới thép.
• Có hệ thống kho bãi tại các cửa ngõ trọng điểm của Tphcm, thuận tiện phân phối sắt thép cho người tiêu dùng.
• Hệ thống vận tải chuyên dụng, phủ hợp để vận chuyển sắt thép trong, ngoài thành và giao hàng đi tỉnh.
• Có nhiều cam kết mang đến nhiều lợi ích cho khách hàng.
• Khách hàng có thể bốc hàng trục tiếp từ nhà máy của nhiều hãng thép thông qua Thép Bình Minh.
• Chiết khấu % cao cho người giới thiệu mua các đơn hàng lớn.

Hướng dẫn đặt mua thép hộp Visa tại công ty Thép Bình Minh.

Để mua thép hộp Visa giá nhà máy, cần có một số điệu kiện nhất đinh. Đầu tiên là số lượng đơn hàng phải đủ lớn, tại nhà máy Thép Visa không bán lẻ trực tiếp cho người tiêu dùng. Thứ 2 khách hàng phải mua theo quy cách chẵn bó. Nếu đáp ứng được hai điều kiện trên, khách hàng hãy làm theo hướng dẫn sau đây của chúng tôi.
Bước 1: Liên hệ trực tiếp với chúng tôi, công ty Thép Bình Minh đại lý cấp 1 được ủy quyền từ nhà máy Thép Visa.
Bước 2: Gửi đơn hàng qua cho chúng tôi, đơn hàng phải đáp ứng 2 điều kiện nêu trên.
Bước 3: Nhận báo giá thép tại nhà máy, xác nhận đơn giá.
Bước 4: Tiến hàng ký kết hợp đồng, tiến hành đặt cọc.
Bước 5: Vận chuyển: Có 2 hình thức vận chuyển:
+ Khách hàng cho xe trực tiếp đến bốc hàng tại nhà máy, lấy lệnh bốc từ công ty Thép Bình Minh.
+ Hoặc chúng tôi sẽ giao hàng trực tiếp tới công trình cho khách hàng.
Bước 6: Kiểm tra hàng hóa, chất lượng, quy cách, số lượng.
Bước 7: Tiến hành thanh toán đủ số tiền còn lại theo hợp đồng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ & ĐẶT HÀNG: CÔNG TY TNHH SX TM KT THÉP BÌNH MINH

Xem thêm các sản phẩm bán chạy tại công ty chúng tôi.

 

0706 455 567
icons8-exercise-96 chat-active-icon